gnunet-svn
[Top][All Lists]
Advanced

[Date Prev][Date Next][Thread Prev][Thread Next][Date Index][Thread Index]

[GNUnet-SVN] r1300 - in gnunet-gtk: . po


From: grothoff
Subject: [GNUnet-SVN] r1300 - in gnunet-gtk: . po
Date: Wed, 6 Jul 2005 14:52:23 -0700 (PDT)

Author: grothoff
Date: 2005-07-06 14:52:18 -0700 (Wed, 06 Jul 2005)
New Revision: 1300

Modified:
   gnunet-gtk/gnunet-gtk.glade
   gnunet-gtk/po/vi.po
Log:
sync

Modified: gnunet-gtk/gnunet-gtk.glade
===================================================================
--- gnunet-gtk/gnunet-gtk.glade 2005-07-06 21:43:05 UTC (rev 1299)
+++ gnunet-gtk/gnunet-gtk.glade 2005-07-06 21:52:18 UTC (rev 1300)
@@ -4998,6 +4998,7 @@
              <property name="yalign">0.5</property>
              <property name="xpad">5</property>
              <property name="ypad">0</property>
+             <property 
name="mnemonic_widget">namespaceContentIdentifierEntry</property>
              <property name="ellipsize">PANGO_ELLIPSIZE_NONE</property>
              <property name="width_chars">-1</property>
              <property name="single_line_mode">False</property>
@@ -5267,6 +5268,7 @@
              <property name="yalign">0.5</property>
              <property name="xpad">5</property>
              <property name="ypad">0</property>
+             <property name="mnemonic_widget">metaDataValueEntry</property>
              <property name="ellipsize">PANGO_ELLIPSIZE_NONE</property>
              <property name="width_chars">-1</property>
              <property name="single_line_mode">False</property>
@@ -5408,6 +5410,7 @@
              <property name="yalign">0.5</property>
              <property name="xpad">5</property>
              <property name="ypad">0</property>
+             <property name="mnemonic_widget">scrolledwindow28</property>
              <property name="ellipsize">PANGO_ELLIPSIZE_NONE</property>
              <property name="width_chars">-1</property>
              <property name="single_line_mode">False</property>

Modified: gnunet-gtk/po/vi.po
===================================================================
--- gnunet-gtk/po/vi.po 2005-07-06 21:43:05 UTC (rev 1299)
+++ gnunet-gtk/po/vi.po 2005-07-06 21:52:18 UTC (rev 1300)
@@ -1,13 +1,13 @@
-# translation of GNUnet-0.7.0pre0.po to Vietnamese
+# translation of gnunet-gtk-0.7.0pre4.po to Vietnamese
 # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
 # Copyright (C) YEAR Christian Grothoff.
 # Phan Vinh Thinh <address@hidden>, 2005.
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: GNUnet 0.7.0pre0\n"
+"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: address@hidden"
 "POT-Creation-Date: 2005-07-02 17:51+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-06-12 15:17+0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n"
 "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <address@hidden>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <address@hidden>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
@@ -17,43 +17,33 @@
 
 #: gnunet-gtk.glade:9
 msgid "gnunet-gtk, GNU's Peer-to-Peer Network"
-msgstr ""
+msgstr "gnunet-gtk, Mạng Peer-to-Peer của GNU"
 
 #: gnunet-gtk.glade:69
-#, fuzzy
 msgid "Show credits"
-msgstr "Cám ơn"
+msgstr "Hiển thị Lời cám ơn"
 
 #: gnunet-gtk.glade:88
 msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.0</span>"
-msgstr ""
+msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.0</span>"
 
 #: gnunet-gtk.glade:120
 msgid ""
 "\n"
 "                                                                       \n"
-"gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to "
-"eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet "
-"services.\n"
+"gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to 
eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet services.\n"
 "\n"
-"This is an alpha release. Many features are not working and others are "
-"missing. The GNUnet homepage offers information about new versions of gnunet-"
-"gtk.\n"
+"This is an alpha release. Many features are not working and others are 
missing. The GNUnet homepage offers information about new versions of 
gnunet-gtk.\n"
 "\n"
-"<span size=\"x-large\">Important changes (compared to gnunet-gtk 0.6.6):</"
-"span>\n"
+"<span size=\"x-large\">Important changes (compared to gnunet-gtk 
0.6.6):</span>\n"
 "\n"
-"The redesign of the GNUnet core has also affected gnunet-gtk. The new "
-"codebase is based on glade, which should make it easier to customize and "
-"extend gnunet-gtk.\n"
+"The redesign of the GNUnet core has also affected gnunet-gtk. The new 
codebase is based on glade, which should make it easier to customize and extend 
gnunet-gtk.\n"
 "\n"
-"The new codebase is mostly a collection of GTK+ signal handlers that trigger "
-"the appropriate actions on GNUnet's FSUI and ECRS libraries.\n"
+"The new codebase is mostly a collection of GTK+ signal handlers that trigger 
the appropriate actions on GNUnet's FSUI and ECRS libraries.\n"
 "\n"
 "The code is still far from complete, missing features include:\n"
 "* support for starting and stopping gnunetd\n"
-"* support for file sharing (insert, search, download, pseudonyms, "
-"namespaces, directories, collections)\n"
+"* support for file sharing (insert, search, download, pseudonyms, namespaces, 
directories, collections)\n"
 "* support for statistics (raw, graphical)\n"
 "* support for chat\n"
 "\n"
@@ -65,280 +55,255 @@
 "\n"
 "    The GNUnet Team"
 msgstr ""
+"\n"
+"                                                                       \n"
+"gnunet-gtk là giao diện người dùng GTK+ cho GNUnet. Chương trình được viết ra 
với mong muống cung cấp một giao diện chung, có thể áp dụng cho mọi dịch vụ 
GNUnet.\n"
+"\n"
+"Đây là bản phát hành alpha. Còn rất nhiều tính năng chưa làm việc và một số 
còn thiếu. Trang chủ GNUnet cung cấp thông tin về phiên bản mới hơn của 
gnunet-gtk.\n"
+"\n"
+"<span size=\"x-large\">Những thay đổi quan trọng (so với gnunet-gtk 
0.6.6):</span>\n"
+"\n"
+"Sự tổ chức lại lõi của GNUnet cũng ảnh hưởng tới gnunet-gtk. Nền mã mới dựa 
trên glade, và dễ tùy chỉnh hơn cho phép mở rộng gnunet-gtk.\n"
+"\n"
+"Nền mã gồm các trình điều khiển tín hiệu GTK+ tạo ra các hành động thích hợp 
trên các thư viện FSUI và ECRS của GNUnet.\n"
+"\n"
+"Mã hiện thời vẫn còn chưa đầy đủ, các tính năng còn thiếu:\n"
+"* hỗ trợ chạy và dừng gnunetd\n"
+"* hỗ trợ chia sẻ tập tin (chèn, tìm kiếm, tải xuống, tên hiệu, không gian 
tên, thư mục, sưu tập)\n"
+"* hỗ trợ thống kê (thô sơ, đồ hoạ)\n"
+"* hỗ trợ nói chuyện chát\n"
+"\n"
+"Chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích dùng gnunet-gtk (đặc biệt khi nó hoàn 
thành).\n"
+"\n"
+"\n"
+"Xin cảm ơn,\n"
+"\n"
+"\n"
+"    Nhóm phát triển GNUnet"
 
 #: gnunet-gtk.glade:179
 msgid "_Welcome"
-msgstr ""
+msgstr "_Chào mừng"
 
 #: gnunet-gtk.glade:247
 msgid "Try to start the GNUnet Daemon gnunetd on localhost"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy thử chạy Daemon GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost"
 
 #: gnunet-gtk.glade:291
-#, fuzzy
 msgid "start gnunet_d"
-msgstr "Chạy daemon gnunetd."
+msgstr "chạy gnunet_d"
 
 #: gnunet-gtk.glade:327
-#, fuzzy
 msgid "Stops the GNUnet daemon gnunetd"
-msgstr "Chạy daemon gnunetd."
+msgstr "Dừng daemon của GNUnet gnunetd"
 
 #: gnunet-gtk.glade:371
 msgid "sto_p gnunetd"
-msgstr ""
+msgstr "dừn_g gnunetd"
 
 #: gnunet-gtk.glade:444
 msgid "<b>gnunetd control</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>"
 
 #: gnunet-gtk.glade:480
-#, fuzzy
 msgid "Unavailable.\n"
-msgstr "Có các tập tin"
+msgstr "Không thể.\n"
 
 #: gnunet-gtk.glade:501
-#, fuzzy
 msgid "<b>Statistics</b>"
-msgstr "Thống kê"
+msgstr "<b>Thống kê</b>"
 
 #: gnunet-gtk.glade:562
 msgid "<b>Available Applications</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>"
 
 #: gnunet-gtk.glade:606
 msgid "_General"
-msgstr ""
+msgstr "_Chung"
 
 #: gnunet-gtk.glade:678
 msgid "<b>Search Overview</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Xem tổng quát Tìm kiếm</b>"
 
 #: gnunet-gtk.glade:758
 msgid "Cancel the selected download"
-msgstr ""
+msgstr "Dừng các tải đã chọn"
 
 #: gnunet-gtk.glade:777
 msgid "Clear completed downloads from the download list"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách"
 
 #: gnunet-gtk.glade:805
-#, fuzzy
 msgid "<b>Downloads</b>"
-msgstr "Tải xuống"
+msgstr "<b>Tải xuống</b>"
 
 #: gnunet-gtk.glade:867
-#, fuzzy
 msgid "<b>Uploads</b>"
-msgstr "Tải CPU"
+msgstr "<b>Tải lên</b>"
 
 #: gnunet-gtk.glade:902
-#, fuzzy
 msgid "Stat_us"
-msgstr "Thống kê"
+msgstr "Trạng thá_i"
 
 #: gnunet-gtk.glade:938 gnunet-gtk.glade:2664 gnunet-gtk.glade:4261
-#, fuzzy
 msgid "_Keyword:"
-msgstr "Từ khóa:"
+msgstr "_Từ khóa:"
 
 #: gnunet-gtk.glade:998
-msgid ""
-"Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, "
-"restrict the search to the given namespace)"
-msgstr ""
+msgid "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if 
applicable, restrict the search to the given namespace)"
+msgstr "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu có thể, 
giới hạn tìm kiếm trong không gian tên đưa ra)"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1043
-#, fuzzy
 msgid "Sea_rch"
-msgstr "Tìm kiếm"
+msgstr "Tìm _kiếm"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1079
-#, fuzzy
 msgid "in _namespace"
-msgstr "Chèn vào Không gian tên"
+msgstr "trong không _gian tên"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1134 gnunet-gtk.glade:1425
 msgid "_Anonymity:"
-msgstr ""
+msgstr "_Giấu tên:"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1161
-msgid ""
-"Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity.  Higher "
-"values provide more privacy but also less performance."
-msgstr ""
+msgid "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity.  Higher 
values provide more privacy but also less performance."
+msgstr "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên.  Các giá trị 
cao hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất."
 
 #: gnunet-gtk.glade:1256
-#, fuzzy
 msgid "_Download"
-msgstr "Tải xuống"
+msgstr "_Tải xuống"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1295
 msgid "Method:"
-msgstr ""
+msgstr "Phương pháp:"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1325
-msgid ""
-"Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database.  Instead, "
-"GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file.  If that "
-"fails, a copy of the file will be created.  Indexing should be used if the "
-"local machine is unlikely to ever be compromised by an adversary and if the "
-"uploaded file will not be modified or moved in the future.  Indexing is more "
-"efficient than insertion."
+msgid "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database.  
Instead, GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file.  If that 
fails, a copy of the file will be created.  Indexing should be used if the 
local machine is unlikely to ever be compromised by an adversary and if the 
uploaded file will not be modified or moved in the future.  Indexing is more 
efficient than insertion."
 msgstr ""
 
 #: gnunet-gtk.glade:1327
-#, fuzzy
 msgid "inde_x"
-msgstr "đã đánh chỉ mục"
+msgstr "chỉ mụ_c"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1349
-msgid ""
-"Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet "
-"database.  Without the proper key (which is not stored in plaintext "
-"anywhere) the file cannot be decrypted.  Use this option for small files, "
-"files that will be modified soon, files that maybe moved or if you are "
-"afraid that an adversary may detect the file in plaintext on your machine "
-"(after compromising your machine)."
+msgid "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the 
GNUnet database.  Without the proper key (which is not stored in plaintext 
anywhere) the file cannot be decrypted.  Use this option for small files, files 
that will be modified soon, files that maybe moved or if you are afraid that an 
adversary may detect the file in plaintext on your machine (after compromising 
your machine)."
 msgstr ""
 
 #: gnunet-gtk.glade:1351
-#, fuzzy
 msgid "i_nsert"
-msgstr "đã chèn"
+msgstr "chè_n"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1372
 msgid "Scope:"
-msgstr ""
+msgstr "Khu vực:"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1402
-#, fuzzy
 msgid "only insert a single file"
-msgstr "chỉ kiểm tra các tập tin được đánh chỉ mục"
+msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1404
-#, fuzzy
 msgid "file onl_y"
-msgstr "Chỉ chỉ mục"
+msgstr "chỉ tập ti_n"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1454
-#, fuzzy
 msgid "_Filename:"
-msgstr "Tên tập tin"
+msgstr "_Tên tập tin:"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1483
 msgid "Browse local computer for files (or directories) to upload."
-msgstr ""
+msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên."
 
 #: gnunet-gtk.glade:1527
 msgid "_Browse"
-msgstr ""
+msgstr "_Duyệt"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1601
-#, fuzzy
 msgid "Recursively insert an entire directory tree"
-msgstr "xóa mọi mục chèn từ cơ sở dữ liệu thư mục"
+msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1603
 msgid "_recursive (for entire directories)"
-msgstr ""
+msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1625
-msgid ""
-"What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular "
-"file?  0 allows direct connections (no anonymity).  Higher levels require "
-"increasing amounts of cover traffic per shared block, increasing your "
-"privacy at the expense of efficiency."
+msgid "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular 
file?  0 allows direct connections (no anonymity).  Higher levels require 
increasing amounts of cover traffic per shared block, increasing your privacy 
at the expense of efficiency."
 msgstr ""
 
 #: gnunet-gtk.glade:1648
-msgid ""
-"Upload the specified file with the selected options (you will then be "
-"prompted to enter meta-data and keywords)."
-msgstr ""
+msgid "Upload the specified file with the selected options (you will then be 
prompted to enter meta-data and keywords)."
+msgstr "Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng 
nhập dữ liệu mêta và từ khóa)."
 
 #: gnunet-gtk.glade:1692
-#, fuzzy
 msgid "Up_load"
-msgstr "Tải CPU"
+msgstr "Tải _lên"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1746
-#, fuzzy
 msgid "_Insert"
-msgstr "/Tập tin/_Chèn"
+msgstr "_Chèn"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1780
 msgid "c_reate"
-msgstr ""
+msgstr "_tạo"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1801 gnunet-gtk.glade:1854
-#, fuzzy
 msgid "_Namespace"
-msgstr "Tìm kiếm Không gian tên"
+msgstr "_Không gian tên"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1810
-#, fuzzy
 msgid "_Directory"
-msgstr "Thư mục"
+msgstr "_Thư mục"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1819 gnunet-gtk.glade:1864
-#, fuzzy
 msgid "_Collection"
-msgstr "Dừng thu thập.\n"
+msgstr "_Thu thập"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1832
-#, fuzzy
 msgid "d_elete"
-msgstr "đã xóa"
+msgstr "_xóa"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1853
-msgid ""
-"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content "
-"in the namespace)"
-msgstr ""
+msgid "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete 
content in the namespace)"
+msgstr "Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung 
trong không gian tên)"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1863
 msgid "end collection (will not delete content already in the collection)"
-msgstr ""
+msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)"
 
 #: gnunet-gtk.glade:1995
 msgid "<b>Available Content</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Nội dung có</b>"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2031
-#, fuzzy
 msgid "Ad_vanced"
-msgstr "/_Nâng cao"
+msgstr "_Nâng cao"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2060
 msgid "File s_haring"
-msgstr ""
+msgstr "_Chia sẻ tập tin"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2120
-#, fuzzy
 msgid "_Statistics"
-msgstr "Thống kê"
+msgstr "_Thống kê"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2248
 msgid "/join #gnunet"
-msgstr ""
+msgstr "/nhập vào #gnunet"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2311
 msgid "Cha_t"
-msgstr ""
+msgstr "_Nói chuyện"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2357 gnunet-gtk.glade:2372
 msgid "Edit File Information"
-msgstr ""
+msgstr "Sửa thông tin tập tin"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2373
 msgid "This dialog is used to edit information about shared files."
-msgstr ""
+msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ."
 
 #: gnunet-gtk.glade:2390
-msgid ""
-"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload."
-msgstr ""
+msgid "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the 
upload."
+msgstr "Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với 
tải lên."
 
 #: gnunet-gtk.glade:2399
 msgid "metaDataDialogCancelButton"
@@ -346,187 +311,167 @@
 
 #: gnunet-gtk.glade:2400
 msgid "Abort the upload operation."
-msgstr ""
+msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên."
 
 #: gnunet-gtk.glade:2409
 msgid "Cancel the upload."
-msgstr ""
+msgstr "Dừng tải lên."
 
 #: gnunet-gtk.glade:2432
 msgid "Please provide meta-data and keywords for the content."
-msgstr ""
+msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
 
 #: gnunet-gtk.glade:2463 gnunet-gtk.glade:4403
 msgid "_Type:"
-msgstr ""
+msgstr "_Dạng:"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2517 gnunet-gtk.glade:4442
-#, fuzzy
 msgid "_Value:"
-msgstr "Giá trị"
+msgstr "_Giá trị:"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2544
 msgid "Enter metadata about the upload"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2554
-#, fuzzy
 msgid "Value Entry"
-msgstr "Giá trị"
+msgstr "Giá trị của Mục"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2555
 msgid ""
 "Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n"
 "Press ENTER to add the data."
 msgstr ""
+"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n"
+"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu."
 
 #: gnunet-gtk.glade:2570
-msgid ""
-"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file."
-msgstr ""
+msgid "Add the given description to the meta-data describing the uploaded 
file."
+msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
 
 #: gnunet-gtk.glade:2611 gnunet-gtk.glade:2756 gnunet-gtk.glade:4350
-msgid ""
-"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete "
-"keywords."
-msgstr ""
+msgid "Select entries and use the context menu (right click) in order to 
delete keywords."
+msgstr "Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ 
khóa."
 
 #: gnunet-gtk.glade:2628
 msgid "<b>Meta-data</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2691
-#, fuzzy
 msgid "Enter keywords"
-msgstr "Xóa từ khóa"
+msgstr "Nhập từ khóa"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2712
-msgid ""
-"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or "
-"directory will be found."
-msgstr ""
+msgid "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file 
or directory will be found."
+msgstr "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập 
tin."
 
 #: gnunet-gtk.glade:2741
 msgid "Lists all of the keywords that will be used."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng."
 
 #: gnunet-gtk.glade:2773
-#, fuzzy
 msgid "<b>Keywords</b>"
-msgstr "Từ khóa:"
+msgstr "<b>Từ khóa</b>"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2809
 msgid "_Preview:"
-msgstr ""
+msgstr "_Xem trước:"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2878
-#, fuzzy
 msgid "File Information"
-msgstr "Chèn đầy đủ"
+msgstr "Thông tin Tập tin"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2963 src/search.c:420
 msgid "Meta-data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu Mêta"
 
 #: gnunet-gtk.glade:2994
-#, fuzzy
 msgid "Search Results"
-msgstr "Tìm kiếm"
+msgstr "Kết quả Tìm kiếm"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3041
-msgid ""
-"List of search results.  Directories must first be downloaded before their "
-"contents will be displayed."
-msgstr ""
+msgid "List of search results.  Directories must first be downloaded before 
their contents will be displayed."
+msgstr "Danh sách kết quả tìm kiếm.  Thư mục phải được tải xuống trước khi 
hiển thị nội dung của chúng."
 
 #: gnunet-gtk.glade:3070
 msgid "Anon_ymity:"
-msgstr ""
+msgstr "_Giấu tên:"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3097
-msgid ""
-"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no "
-"receiver anonymity (allows direct connection).  Use higher values for "
-"increased privacy at the expense of performance."
-msgstr ""
+msgid "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 
means no receiver anonymity (allows direct connection).  Use higher values for 
increased privacy at the expense of performance."
+msgstr "Chỉ ra mức độ giấu tên mong muốn cho tải này. Giá trị bằng 0 có nghĩa 
không cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng).  Dùng giá trị cao hơn để tăng 
mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
 
 #: gnunet-gtk.glade:3128
-#, fuzzy
 msgid "Download selected files."
-msgstr "/Tải lựa chọn"
+msgstr "Tải các tập tin đã chọn."
 
 #: gnunet-gtk.glade:3173
-#, fuzzy
 msgid "Down_load"
-msgstr "Tải xuống"
+msgstr "Tải _xuống"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3209
 msgid "Close this search."
-msgstr ""
+msgstr "Đóng tìm kiếm này."
 
 #: gnunet-gtk.glade:3241
-#, fuzzy
 msgid "Namespace Contents"
-msgstr "Tên không gian tên:"
+msgstr "Nội dung Không gian tên"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3273
-msgid ""
-"List of the files and directories that have been added to this namespace so "
-"far."
-msgstr ""
+msgid "List of the files and directories that have been added to this 
namespace so far."
+msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này."
 
 #: gnunet-gtk.glade:3302
 msgid "Add additional files to this namespace."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này."
 
 #: gnunet-gtk.glade:3321
 msgid "Publish an update to the selected updatable content."
-msgstr ""
+msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn."
 
 #: gnunet-gtk.glade:3366
 msgid "U_pdate"
-msgstr ""
+msgstr "_Cập nhật"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3410
 msgid "Chat"
-msgstr ""
+msgstr "Nói chuyện"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3448
 msgid "The current conversation in this chat room."
-msgstr ""
+msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này."
 
 #: gnunet-gtk.glade:3487
 msgid "Hello!"
-msgstr ""
+msgstr "Chào!"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3503
 msgid "Sends the message to all participants in the current chat room."
-msgstr ""
+msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời."
 
 #: gnunet-gtk.glade:3549
 msgid "Sen_d"
-msgstr ""
+msgstr "_Gửi"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3609
 msgid "List of the participants in the chat room."
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát."
 
 #: gnunet-gtk.glade:3634
 msgid "The gnunet-gtk about dialog"
-msgstr ""
+msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3636
-#, fuzzy
 msgid "gnunet-gtk"
-msgstr "gnunet-gtk: Tải xuống"
+msgstr "gnunet-gtk"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3637
 msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)"
-msgstr ""
+msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3638
 msgid "https://gnunet.org/";
-msgstr ""
+msgstr "https://gnunet.org/";
 
 #: gnunet-gtk.glade:3639
 msgid ""
@@ -670,8 +615,7 @@
 "\n"
 "    a) Accompany it with the complete corresponding machine-readable\n"
 "    source code, which must be distributed under the terms of Sections\n"
-"    1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; "
-"or,\n"
+"    1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; 
or,\n"
 "\n"
 "    b) Accompany it with a written offer, valid for at least three\n"
 "    years, to give any third party, for a charge no more than your\n"
@@ -778,8 +722,7 @@
 "later version\", you have the option of following the terms and conditions\n"
 "either of that version or of any later version published by the Free\n"
 "Software Foundation.  If the Program does not specify a version number of\n"
-"this License, you may choose any version ever published by the Free "
-"Software\n"
+"this License, you may choose any version ever published by the Free 
Software\n"
 "Foundation.\n"
 "\n"
 "  10. If you wish to incorporate parts of the Program into other free\n"
@@ -795,8 +738,7 @@
 "  11. BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY\n"
 "FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW.  EXCEPT WHEN\n"
 "OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES\n"
-"PROVIDE THE PROGRAM \"AS IS\" WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER "
-"EXPRESSED\n"
+"PROVIDE THE PROGRAM \"AS IS\" WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER 
EXPRESSED\n"
 "OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF\n"
 "MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.  THE ENTIRE RISK AS\n"
 "TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU.  SHOULD THE\n"
@@ -818,7 +760,7 @@
 
 #: gnunet-gtk.glade:3922
 msgid "GNUnet Website"
-msgstr ""
+msgstr "Trang web của GNUnet"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3956
 msgid ""
@@ -835,109 +777,94 @@
 "Steven Michael Murphy <address@hidden>\n"
 "Phan Vinh Thinh <address@hidden>\n"
 msgstr ""
+"Di Ma\n"
+"Jens Palsberg <address@hidden>\n"
+"Christian Grothoff <address@hidden>\n"
+"Nils Durner <address@hidden>\n"
+"Mathieu <address@hidden>\n"
+"Eric Haumant\n"
+"address@hidden"
+"Hiroshi Yamauchi <address@hidden>\n"
+"Adam Welc <address@hidden>\n"
+"Bogdan Carbunar <address@hidden>\n"
+"Steven Michael Murphy <address@hidden>\n"
+"Phan Vinh Thinh <address@hidden>\n"
 
 #: gnunet-gtk.glade:3979
-#, fuzzy
 msgid "Select file to upload to GNUnet"
-msgstr "# yêu cầu đưa tập tin lên"
+msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4007
-#, fuzzy
 msgid "Cancel selecting file to upload"
-msgstr "# yêu cầu đưa tập tin lên"
+msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4021
 msgid "Select this file (or directory) for the upload"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4046
-#, fuzzy
 msgid "Create Namespace"
-msgstr "Tìm kiếm Không gian tên"
+msgstr "Tạo Không gian tên"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4075
-msgid ""
-"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the "
-"advertisements."
-msgstr ""
+msgid "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the 
advertisements."
+msgstr "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu 
quảng cáo."
 
 #: gnunet-gtk.glade:4090
 msgid "Cancel namespace creation."
-msgstr ""
+msgstr "Dừng tạo không gian tên."
 
 #: gnunet-gtk.glade:4113
-#, fuzzy
 msgid "Please provide information about the namespace"
-msgstr "Không tìm thấy thông tin mêta nào về không gian tên.\n"
+msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4144
-#, fuzzy
 msgid "_Name:"
-msgstr "Tên tập tin"
+msgstr "_Tên:"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4170
-msgid ""
-"Each namespace is supposed to have a name.  While GNUnet cannot guarantee "
-"that these names are unique, users should try to select names that are "
-"unlikely to conflict and that correspond to the contents of the namespace."
-msgstr ""
+msgid "Each namespace is supposed to have a name.  While GNUnet cannot 
guarantee that these names are unique, users should try to select names that 
are unlikely to conflict and that correspond to the contents of the namespace."
+msgstr "Mỗi không gian tên cần có một tên.  Khi GNUnet không bảo đảm được tên 
không trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng 
với nội dung của không gian tên."
 
 #: gnunet-gtk.glade:4203
-#, fuzzy
 msgid "Anonymity (for namespace advertisement):"
-msgstr ""
-"Đã tạo quảng cáo không gian tên:\n"
-"%s\n"
+msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4288
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be "
-"published."
-msgstr ""
-"không tạo một quảng cáo cho không gian tên này (dùng khi tạo một tên hiệu "
-"mới)"
+msgid "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be 
published."
+msgstr "Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia 
sẻ."
 
 #: gnunet-gtk.glade:4309
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for "
-"the namespace will be published."
-msgstr ""
-"không tạo một quảng cáo cho không gian tên này (dùng khi tạo một tên hiệu "
-"mới)"
+msgid "Add the given keyword to the list of keywords under which 
advertisements for the namespace will be published."
+msgstr "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian 
tên này khi đưa ra chia sẻ."
 
 #: gnunet-gtk.glade:4367
-#, fuzzy
 msgid "Keywords"
-msgstr "Từ khóa:"
+msgstr "Từ khóa"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4469
 msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4490
 msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này."
 
 #: gnunet-gtk.glade:4531
-msgid ""
-"Metadata describing the namespace (used in advertisements).  Use the context "
-"menu (right-click) to delete selected entries."
-msgstr ""
+msgid "Metadata describing the namespace (used in advertisements).  Use the 
context menu (right-click) to delete selected entries."
+msgstr "Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng 
cáo).  Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục."
 
 #: gnunet-gtk.glade:4548
 msgid "Metadata"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu mêta"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4584
 msgid "Close the selected search"
-msgstr ""
+msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn"
 
 #: gnunet-gtk.glade:4585
-#, fuzzy
 msgid "_Close"
-msgstr "Đóng"
+msgstr "Đón_g"
 
 #: src/helper.c:207
 msgid "Notification"
@@ -956,43 +883,40 @@
 msgstr "Đóng"
 
 #: src/main.c:50
-#, fuzzy
 msgid "GNUnet GTK user interface."
-msgstr "Chạy GNUnet với giao diện người dùng GTK."
+msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet."
 
 #: src/main.c:90
 msgid "Use --help to get a list of options.\n"
 msgstr "Dùng --help để xem danh sách các tùy chọn.\n"
 
 #: src/fs.c:48
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error while searching: %s\n"
-msgstr "Lỗi khi cập nhật phiên bản!\n"
+msgstr "Lỗi khi tìm kiếm: %s\n"
 
 #: src/fs.c:71
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error while downloading: %s\n"
-msgstr "Lỗi khi cập nhật phiên bản!\n"
+msgstr "Lỗi khi tải xuống: %s\n"
 
 #: src/fs.c:91
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error while uploading: %s\n"
-msgstr "Lỗi khi cập nhật phiên bản!\n"
+msgstr "Lỗi khi tải lên: %s\n"
 
 #: src/fs.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Connected to gnunetd.\n"
-msgstr "Không kết nối được tới gnunetd.\n"
+msgstr "Đã kết nối được tới gnunetd.\n"
 
 #: src/fs.c:100
-#, fuzzy
 msgid "Disconnected from gnunetd.\n"
-msgstr "Kết nối tới gnunetd không thành công."
+msgstr "Đã ngắt kết nối từ gnunetd.\n"
 
 #: src/fs.c:105
 #, c-format
 msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n"
 
 #: src/search.c:57
 msgid "unknown"
@@ -1000,75 +924,69 @@
 
 #: src/search.c:81
 msgid "no name given"
-msgstr ""
+msgstr "chưa đưa ra tên"
 
 #: src/search.c:399 src/download.c:463
 msgid "Name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên"
 
 #: src/search.c:406 src/download.c:471
 msgid "Size"
 msgstr "Kích thước"
 
 #: src/search.c:413
-#, fuzzy
 msgid "Mime-type"
-msgstr "Dạng mime:"
+msgstr "Dạng mime"
 
 #: src/search.c:427
 msgid "Preview"
-msgstr ""
+msgstr "Xem trước"
 
 #: src/search.c:488 src/search.c:631
 msgid "globally"
-msgstr ""
+msgstr "toàn cầu"
 
 #: src/search.c:506
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Failed to create namespace URI from '%s'.\n"
-msgstr "Thất bại khi phân tích dữ liệu giao diện từ '%s' tại %s:%d.\n"
+msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n"
 
 #: src/search.c:762
 msgid "Query"
-msgstr ""
+msgstr "Hỏi"
 
 #: src/search.c:769
 msgid "Results"
-msgstr ""
+msgstr "Kết quả"
 
 #: src/daemon.c:48
-#, fuzzy
 msgid "Launching gnunetd..."
-msgstr "/Nâng cao/Chạy gnunetd"
+msgstr "Đang chạy gnunetd..."
 
 #: src/daemon.c:50
-#, fuzzy
 msgid "Launched gnunetd"
-msgstr "/Nâng cao/Chạy gnunetd"
+msgstr "Đã chạy gnunetd"
 
 #: src/daemon.c:52
-#, fuzzy
 msgid "Launching gnunetd failed"
-msgstr "Chạy gnunetd không thành công (đã dump phần lõi)."
+msgstr "Chạy gnunetd không thành công"
 
 #: src/daemon.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Error requesting shutdown by gnunetd."
-msgstr "Lỗi gửi yêu cầu tắt tới gnunetd."
+msgstr "Lỗi yêu cầu tắt máy bởi gnunetd."
 
 #: src/daemon.c:72
 msgid "Terminating gnunetd..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang dừng gnunetd..."
 
 #: src/download.c:144
 msgid "unnamed"
-msgstr ""
+msgstr "chưa đặt tên"
 
 #: src/download.c:156
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"You must specify a directory in the configuration in section '%s' under '%s'."
-msgstr "Người dùng phải chỉ ra tùy chọn '%s' trong phần '%s' của cấu hình.\n"
+#, c-format
+msgid "You must specify a directory in the configuration in section '%s' under 
'%s'."
+msgstr "Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần '%s' dưới '%s' của cấu 
hình."
 
 #: src/download.c:171
 #, c-format
@@ -1076,6 +994,8 @@
 "File '%s' exists in '%s',\n"
 "will store download under its GNUnet URI '%s' instead.\n"
 msgstr ""
+"Tập tin '%s' tồn tại trong '%s',\n"
+"sẽ chứa các tải xuống dưới URI GNUnet của nó '%s' để thay thế.\n"
 
 #: src/download.c:478 src/upload.c:768
 msgid "URI"
@@ -1083,3410 +1003,20 @@
 
 #: src/upload.c:430
 msgid "Category"
-msgstr ""
+msgstr "Hạng mục"
 
 #: src/upload.c:437
 msgid "Value"
 msgstr "Giá trị"
 
 #: src/upload.c:453
-#, fuzzy
 msgid "Keyword"
-msgstr "Từ khóa:"
+msgstr "Từ khóa"
 
 #: src/upload.c:710
 msgid "Choose the file or directory you want to publish."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
 
 #: src/upload.c:760
 msgid "Filename"
 msgstr "Tên tập tin"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Select A File"
-#~ msgstr "/Chọn theo tên tập tin"
-
-#~ msgid "Could not send '%s' request to gnunetd. Is gnunetd running?\n"
-#~ msgstr "Không gửi được yêu cầu '%s' tới gnunetd. gnunetd đang chạy?\n"
-
-#~ msgid "Server did not send confirmation of insertion.\n"
-#~ msgstr "Máy chủ không gửi xác nhận việc chèn vào.\n"
-
-#~ msgid "Server could not perform insertion.\n"
-#~ msgstr "Máy chủ không thực hiện việc chèn vào.\n"
-
-#~ msgid "Server did not send confirmation of deletion.\n"
-#~ msgstr "Máy chủ không gửi xác nhận việc xóa.\n"
-
-#~ msgid "Server could not perform deletion.\n"
-#~ msgstr "Máy chủ không thực hiện việc xóa.\n"
-
-#~ msgid "Server did not send confirmation for indexing request.\n"
-#~ msgstr "Máy chủ không gửi xác nhận cho yêu cầu chỉ mục.\n"
-
-#~ msgid "Server could not perform indexing\n"
-#~ msgstr "Máy chủ không thực hiện tạo chỉ mục.\n"
-
-#~ msgid "Server did not send confirmation for unindex request.\n"
-#~ msgstr "Máy chủ không gửi xác nhận yêu cầu bỏ chỉ mục.\n"
-
-#~ msgid "Server could not perform unindexing (content already removed?).\n"
-#~ msgstr "Máy chủ không thực hiện bỏ chỉ mục (nội dung đã bị xóa?).\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Decrypted content does not match key. This is either a bug or a "
-#~ "maliciously inserted file. Download aborted.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nội dung đã giải mã không tương ứng chìa khóa. Đây là một lỗi bug hoặc "
-#~ "một tập tin chèn vào với ý xấu. Dừng tải xuống.\n"
-
-#~ msgid "File corrupted (or bug)."
-#~ msgstr "Tập tin bị hỏng (hoặc lỗi bug)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "File '%s': %s of mime-type '%s' (size %u)\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin '%s': %s của dạng mime '%s' (kích thước %u)\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "File '%s': %s of mime-type '%s'\n"
-#~ "\tSize is %u bytes, from namespace '%s'\n"
-#~ "\t%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin '%s': %s của dạng mime '%s'\n"
-#~ "\tKích thước là %u byte, từ không gian tên '%s'\n"
-#~ "\t%s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Namespace %s (called '%.*s'):\n"
-#~ "\t'%.*s' with files of type '%.*s'\n"
-#~ "\t(Contact: '%.*s', URI: '%.*s', owner: '%.*s')"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không gian tên %s (gọi là '%.*s'):\n"
-#~ "\t'%.*s' với các tập tin dạng '%.*s'\n"
-#~ "\t(Liên hệ: '%.*s', URI: '%.*s', chủ sở hữu: '%.*s')"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Namespace %s (called '%.*s'):\n"
-#~ "\t'%.*s' with files of type '%.*s'\n"
-#~ "\t(Contact: '%.*s', URI: '%.*s', owner: '%.*s', root: '%s')"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không gian tên %s (gọi là '%.*s'):\n"
-#~ "\t'%.*s' với các tập tin dạng '%.*s'\n"
-#~ "\t(Liên hệ: '%.*s', URI: '%.*s', chủ sở hữu: '%.*s', root: '%s')"
-
-#~ msgid "Unknown format with ID %d:%d"
-#~ msgstr "Không rõ định dạng với ID %d: %d"
-
-#~ msgid "Unsupported node type."
-#~ msgstr "Dạng nút không hỗ trợ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not request or receive data from gnunetd. Is gnunetd running?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể yêu cầu hoặc nhận dữ liệu từ gnunetd. gnunetd đang chạy?\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not request or receive data from gnunetd.  Is gnunetd running?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể yêu cầu hoặc nhận dữ liệu từ gnunetd.  gnunetd đang chạy?\n"
-
-#~ msgid "gnunetd refused to index file (consult gnunetd logs).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "gnunetd từ chối tập tin chỉ mục (xem các bản ghi log của gnunetd).\n"
-
-#~ msgid "Could not receive data from gnunetd. Is gnunetd running?\n"
-#~ msgstr "Không thể nhận dữ liệu từ gnunetd. gnunetd đang chạy?\n"
-
-#~ msgid "Could not send data to gnunetd. Is gnunetd running?\n"
-#~ msgstr "Không thể gửi dữ liệu tới gnunetd. gnunetd đang chạy?\n"
-
-#~ msgid "Adding to index list failed, trying insertion!\n"
-#~ msgstr "Thêm vào danh sách chỉ mục không thành công, đang thử chèn!\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error inserting directory %s.\n"
-#~ "You may want to check whether or not you are out of space.\n"
-#~ "Run gnunet-stats | grep \"AFS storage left\" to check.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi chèn thư mục %s.\n"
-#~ "Nên kiểm tra lại xem có dùng quá khoảng trống cho phép không.\n"
-#~ "Chạy gnunet-stats | grep \"AFS storage left\" để kiểm tra.\n"
-
-#~ msgid "Failed to insert RBlock. Is gnunetd running and space available?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chèn RBlock không thành công. gnunetd đang chạy và vẫn còn khoảng trống?\n"
-
-#~ msgid "Failed to query gnunetd about traffic conditions.\n"
-#~ msgstr "Lỗi khi hỏi gnunetd về các điều khoản truyền tải.\n"
-
-#~ msgid "Did not receive reply from gnunetd about traffic conditions.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không nhận được câu trả lời từ gnunetd về các điều khoản truyền tải.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Configuration file must specify a directory for GNUnet to store per-peer "
-#~ "data under %s%s.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin cấu hình phải chỉ ra một thư mục để GNUnet chứa các dữ liệu per-"
-#~ "peer dưới %s%s.\n"
-
-#~ msgid "Cannot create pseudonym '%s', file '%s' exists.\n"
-#~ msgstr "Không tạo được tên hiệu '%s', tập tin '%s' tồn tại.\n"
-
-#~ msgid "File '%s' does not contain a pseudonym.\n"
-#~ msgstr "Tập tin '%s' không chứa một tên hiệu.\n"
-
-#~ msgid "Decrypting pseudonym failed.\n"
-#~ msgstr "Giải mã tên hiệu không thành công.\n"
-
-#~ msgid "Format of pseudonym '%s' is invalid. Wrong password?\n"
-#~ msgstr "Định dạng của tên hiệu '%s' sai. Sai mật khẩu?\n"
-
-#~ msgid "Content '%s' seems to be not available on the network.\n"
-#~ msgstr "Nội dung '%s' có vẻ không có trên mạng.\n"
-
-#~ msgid "Could not send request to gnunetd.\n"
-#~ msgstr "Không gửi được yêu cầu tới gnunetd.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Received unexpected message (%d) from gnunetd. (this is a bug, though we "
-#~ "can probably recover gracefully).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhận được thông báo không mong đợi (%d) từ gnunetd. (đây là một lỗi bug, "
-#~ "dù chúng ta có thể phục hồi).\n"
-
-#~ msgid "Could not create socket to connect to gnunetd.\n"
-#~ msgstr "Không tạo được socket để kết nối tới gnunetd.\n"
-
-#~ msgid "Received invalid reply from gnunetd, retrying.\n"
-#~ msgstr "Nhận được câu trả lời không đúng từ gnunetd, đang thử lại.\n"
-
-#~ msgid "NBlock received from gnunetd belongs to wrong namespace.\n"
-#~ msgstr "NBlock nhận được từ gnunetd thuộc về một không gian tên sai.\n"
-
-#~ msgid "SBlock received from gnunetd failed verification.\n"
-#~ msgstr "Thất bại khi kiểm tra SBlock nhận từ gnunetd.\n"
-
-#~ msgid "SBlock received from gnunetd has wrong identifier.\n"
-#~ msgstr "SBlock nhận từ gnunetd có tên sai.\n"
-
-#~ msgid "Message from server is of unexpected type %d.\n"
-#~ msgstr "Thông báo từ máy chủ có dạng không mong đợi %d.\n"
-
-#~ msgid "%.*s (%.*s) published by '%s'\n"
-#~ msgstr "%.*s (%.*s) chia sẻ bởi '%s'\n"
-
-#~ msgid "\tNext update will be %s.\n"
-#~ msgstr "\tCập nhật tiếp theo sẽ là %s.\n"
-
-#~ msgid "\tSBlock indicates no updates.\n"
-#~ msgstr "\tSBlock cho biết không có cập nhật.\n"
-
-#~ msgid "Update due at '%s' has key '%s'.\n"
-#~ msgstr "Cập nhật quyền tại '%s' có chìa khóa '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Received RBlock has unsupported minor version %d.\n"
-#~ msgstr "Nhận được RBlock có số phiên bản nhỏ không hỗ trợ %d.\n"
-
-#~ msgid "Received SBlock in keyword search, that is not unsupported.\n"
-#~ msgstr "Nhận được SBlock trong tìm kiếm từ khóa, nó không được hỗ trợ.\n"
-
-#~ msgid "Received NBlock has unsupported minor version %d.\n"
-#~ msgstr "Nhận được NBlock có số phiên bản nhỏ không hỗ trợ %d.\n"
-
-#~ msgid "Received reply has unsupported version %d.%d.\n"
-#~ msgstr "Nhận được câu trả lời có phiên bản không hỗ trợ %d.%d.\n"
-
-#~ msgid "Reply '%s' does not match expected hash '%s'.\n"
-#~ msgstr "Câu trả lời '%s' không tương ứng hash mong đợi '%s'.\n"
-
-#~ msgid "State DB file '%s' corrupt, deleting contents.\n"
-#~ msgstr "Tập tin trạng thái DB '%s' bị hỏng, đang xóa nội dung.\n"
-
-#~ msgid "Name for collection is too long (maximum is %u characters).\n"
-#~ msgstr "Tên cho sự thu thập quá dài (lớn nhất là %u ký tự).\n"
-
-#~ msgid "Collection database corrupt, will stop to collect.\n"
-#~ msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng, sẽ dừng thu thập.\n"
-
-#~ msgid "Could not find pseudonym for collection '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy tên hiệu cho sự thu thập '%s'.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error inserting collection advertisement under keyword '%s'. Is gnunetd "
-#~ "running and space available?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi chèn quảng cáo cho sự thu thập dưới từ khóa '%s'. gnunetd đang chạy "
-#~ "và còn khoảng trống?\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error inserting SBlock into namespace. Is gnunetd running and space "
-#~ "available?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi chèn SBlock vào không gian tên. gnunetd đang chạy và còn khoảng "
-#~ "trống?\n"
-
-#~ msgid "translator-credits"
-#~ msgstr "người dịch-cảm ơn"
-
-#~ msgid "Failed to connect to gnunetd.  Consult logs."
-#~ msgstr "Kết nối tới gnunetd không thành công.  Hãy xem các bản ghi log."
-
-#~ msgid "Failed to unindex file '%s'\n"
-#~ msgstr "Bỏ đánh chỉ mục tập tin '%s' không thành công\n"
-
-#~ msgid "File '%s' unindexed (no longer shared).\n"
-#~ msgstr "Đã bỏ đánh chỉ mục tập tin '%s' (không còn chia sẻ).\n"
-
-#~ msgid "Please select a file!\n"
-#~ msgstr "Xin hãy chọn một tập tin!\n"
-
-#~ msgid "Choose file to be unindexed"
-#~ msgstr "Chọn tập tin để bỏ đánh chỉ mục"
-
-#~ msgid "Cowardly refusing to build empty directory.\n"
-#~ msgstr "Từ chối xây dựng thư mục rỗng.\n"
-
-#~ msgid "Could not write directory to temporary file.\n"
-#~ msgstr "Không ghi được thư mục tới tập tin tạm thời.\n"
-
-#~ msgid "processed"
-#~ msgstr "đã tiến hành"
-
-#~ msgid "Keyword(s) used"
-#~ msgstr "(Các) từ khóa đã sử dụng"
-
-#~ msgid "Files selected"
-#~ msgstr "Đã chọn các tập tin"
-
-#~ msgid "Assemble directory"
-#~ msgstr "Thư mục thu thập"
-
-#~ msgid "Published directory name:"
-#~ msgstr "Tên thư mục chung:"
-
-#~ msgid "Description:"
-#~ msgstr "Mô tả:"
-
-#~ msgid "A GNUnet directory"
-#~ msgstr "Một thư mục GNUnet"
-
-#~ msgid "Add keyword"
-#~ msgstr "Thêm từ khóa"
-
-#~ msgid "Cancel"
-#~ msgstr "Dừng"
-
-#~ msgid "Choose directory to be imported"
-#~ msgstr "Chọn thư mục để nhập khẩu"
-
-#~ msgid "Downloaded directory '%s' has invalid format.\n"
-#~ msgstr "Thư mục đã tải xuống '%s' có định dạng sai.\n"
-
-#~ msgid "/Select all"
-#~ msgstr "/Chọn tất cả"
-
-#~ msgid "/Unselect all"
-#~ msgstr "/Bỏ chọn tất cả"
-
-#~ msgid "/Remove selected"
-#~ msgstr "/Xóa bỏ đã chọn"
-
-#~ msgid "/Remove finished"
-#~ msgstr "/Xóa bỏ đã kết thúc"
-
-#~ msgid "/Hide window"
-#~ msgstr "/Ẩn cửa sổ"
-
-#~ msgid "DONE"
-#~ msgstr "HOÀN THÀNH"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not download file '%s'.\n"
-#~ "Consult logs.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tải được tập tin '%s'.\n"
-#~ "Hãy xem các bản ghi log.\n"
-
-#~ msgid "FAIL"
-#~ msgstr "THẤT BẠI"
-
-#~ msgid "filename"
-#~ msgstr "tên tập tin"
-
-#~ msgid "position"
-#~ msgstr "vị trí"
-
-#~ msgid "size"
-#~ msgstr "kích thước"
-
-#~ msgid "active requests"
-#~ msgstr "yêu cầu hoạt động"
-
-#~ msgid "retrie per active request"
-#~ msgstr "lần thử mỗi yêu cầu hoạt động"
-
-#~ msgid "total retries"
-#~ msgstr "tổng số lần thử"
-
-#~ msgid "BPS"
-#~ msgstr "BPS"
-
-#~ msgid "Remove selected entries"
-#~ msgstr "Xóa bỏ các mục lựa chọn"
-
-#~ msgid "/File/Show downloads"
-#~ msgstr "/Tập tin/Hiển thị tải xuống"
-
-#~ msgid "Invalid gnunet AFS URI '%s'."
-#~ msgstr "Sai AFS URI '%s' của gnunet."
-
-#~ msgid "Download URI"
-#~ msgstr "Tải URI"
-
-#~ msgid "GNUnet AFS URI: "
-#~ msgstr "GNUnet AFS URI: "
-
-#~ msgid "gnunetd statistics"
-#~ msgstr "thống kê gnunetd"
-
-#~ msgid "Error reading '%s' output from file '%s'.\n"
-#~ msgstr "Lỗi đọc kết quả '%s' từ tập tin '%s'.\n"
-
-#~ msgid "gnunetd is NOT running.\n"
-#~ msgstr "gnunetd KHÔNG đang chạy.\n"
-
-#~ msgid "Attempted path to '%s' was '%s'.\n"
-#~ msgstr "Đường dẫn đã thử tới '%s' là '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Starting gnunetd failed, error code: %d"
-#~ msgstr "Chạy gnunetd không thành công, mã lỗi: %d"
-
-#~ msgid "Starting gnunetd failed (aborted by signal)."
-#~ msgstr "Chạy gnunetd không thành công (thoát theo tín hiệu)."
-
-#~ msgid "gnunetd is already running"
-#~ msgstr "gnunetd đã chạy"
-
-#~ msgid "Error reading shutdown confirmation from gnunetd."
-#~ msgstr "Lỗi đọc xác thực tắt từ gnunetd."
-
-#~ msgid "gnunetd agreed to shut down."
-#~ msgstr "gnunetd đã đồng ý tắt."
-
-#~ msgid "gnunetd refused to shut down (error code '%d')."
-#~ msgstr "gnunetd từ chối tắt (mã lỗi '%d')."
-
-#~ msgid "gnunetd is not running."
-#~ msgstr "gnunetd chưa chạy."
-
-#~ msgid ""
-#~ "gnunetd (daemon) doesn't seem to be running.\n"
-#~ "Would you like to start it?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "gnunetd (daemon) có vẻ chưa chạy.\n"
-#~ "Chạy nó?\n"
-
-#~ msgid "Yes!"
-#~ msgstr "Có!"
-
-#~ msgid "No."
-#~ msgstr "Không."
-
-#~ msgid ""
-#~ "gnunetd does not seem to be running.\n"
-#~ "Unfortunately, gnunet-gtk cannot identify config entry\n"
-#~ "\n"
-#~ "NETWORK/HOST '%s'\n"
-#~ "\n"
-#~ "as a local machine, so gnunetd cannot be\n"
-#~ "launched by gnunet-gtk."
-#~ msgstr ""
-#~ "gnunetd có vẻ như chưa chạy.\n"
-#~ "Không may là gnunet-gtk không thể tìm ra mục\n"
-#~ "cấu hình máy nội bộ\n"
-#~ "\n"
-#~ "MẠNG/MÁY '%s'\n"
-#~ "\n"
-#~ "vì thế không thể chạy gnunetd bằng gnunet-gtk."
-
-#~ msgid "gnunetd is now running."
-#~ msgstr "gnunetd bây giờ đang chạy."
-
-#~ msgid "Filename not specified."
-#~ msgstr "Chưa đưa ra tên tập tin."
-
-#~ msgid "Description not given."
-#~ msgstr "Chưa đưa ra mô tả."
-
-#~ msgid "Mime-type unknown."
-#~ msgstr "Không rõ dạng mime."
-
-#~ msgid "No description specified."
-#~ msgstr "Không có mô tả."
-
-#~ msgid "Edit attributes"
-#~ msgstr "Sửa thuộc tính"
-
-#~ msgid "Published filename:"
-#~ msgstr "Tên tập tin chia sẻ:"
-
-#~ msgid "Mimetype:"
-#~ msgstr "Dạng mime:"
-
-#~ msgid "Insertion method:"
-#~ msgstr "Phương pháp chèn:"
-
-#~ msgid "Copy file to shared directory"
-#~ msgstr "Sao chép tập tin tới thư mục chia sẻ"
-
-#~ msgid "Keyword(s) used for directory"
-#~ msgstr "(Các) từ khóa sử dụng cho thư mục"
-
-#~ msgid "Keyword(s) used for all files in directory"
-#~ msgstr "(Các) từ khóa dùng cho tất cả tập tin trong thư mục"
-
-#~ msgid "Published name of the directory:"
-#~ msgstr "Tên chia sẻ của thư mục:"
-
-#~ msgid "Insertion method (for files in directory):"
-#~ msgstr "Phương pháp chèn (cho tập tin trong thư mục):"
-
-#~ msgid "'%s' is not a file!\n"
-#~ msgstr "'%s' không phải là một tập tin!\n"
-
-#~ msgid "Choose file to be inserted"
-#~ msgstr "Chọn tập tin để chèn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Successfully processed file '%s'.\n"
-#~ "\tURI is '%s'\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đã tiến hành thành công tập tin '%s'.\n"
-#~ "\tURI là '%s'\n"
-
-#~ msgid "Successfully processed file '%s'. URI is '%s'.\n"
-#~ msgstr "Đã tiến hành thành công tập tin '%s'. URI là '%s'\n"
-
-#~ msgid "Insertion of file '%s' failed!\n"
-#~ msgstr "Chèn tập tin '%s' thất bại!\n"
-
-#~ msgid "%%v bytes %s"
-#~ msgstr "%%v byte %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This window will show messages and the URIs of inserted content\n"
-#~ " and other information that might be useful elsewhere.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cửa sổ này sẽ hiển thị thông báo và các URI của nội dung đã chèn\n"
-#~ " và những thông tin khác có thể có ích ở đâu đó.\n"
-
-#~ msgid "You must enter a non-empty search key!\n"
-#~ msgstr "Phải nhập một từ khóa tìm kiếm không rỗng!\n"
-
-#~ msgid "/_File"
-#~ msgstr "/_Tập tin"
-
-#~ msgid "/File/_Download URI"
-#~ msgstr "/Tập tin/_Tải URI"
-
-#~ msgid "/File/Import di_rectory"
-#~ msgstr "/Tập tin/_Nhập khẩu thư mục"
-
-#~ msgid "/File/sep1"
-#~ msgstr "/Tập tin/sep1"
-
-#~ msgid "/File/_Unindex file"
-#~ msgstr "/Tập tin/_Bỏ đánh chỉ mục tập tin"
-
-#~ msgid "/File/Show messages"
-#~ msgstr "/Tập tin/Hiện thông báo"
-
-#~ msgid "/File/Show gnunetd stats"
-#~ msgstr "/Tập tin/Hiện trạng thái gnunetd"
-
-#~ msgid "/File/_Plot gnunetd stats"
-#~ msgstr "/Tập tin/_Sơ đồ trạng thái gnunetd"
-
-#~ msgid "/File/Plot gnunetd stats/_Connectivity"
-#~ msgstr "/Tập tin/Sơ đồ trạng thái gnunetd/Tính liên _kết"
-
-#~ msgid "/File/Plot gnunetd stats/C_PU Load"
-#~ msgstr "/Tập tin/Sơ đồ trạng thái gnunetd/Tải C_PU"
-
-#~ msgid "/File/Plot gnunetd stats/_Inbound Traffic"
-#~ msgstr "/Tập tin/Sơ đồ trạng thái gnunetd/Tải đi _vào"
-
-#~ msgid "/File/Plot gnunetd stats/_Outbound Traffic"
-#~ msgstr "/Tập tin/Sơ đồ trạng thái gnunetd/Tải đi _ra"
-
-#~ msgid "/File/_Quit"
-#~ msgstr "/Tập tin/Th_oát"
-
-#~ msgid "/Advanced/_Assemble Directory"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Thư _mục thu thập"
-
-#~ msgid "/Advanced/Assemble Directory/from _search results"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Thư mục thu thập/từ kết quả tìm _kiếm"
-
-#~ msgid "/Advanced/Assemble Directory/from _inserted files"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Thư mục thu thập/từ các tập tin đã _chèn"
-
-#~ msgid "/Advanced/Assemble Directory/from local _namespaces"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Thư mục thu thập/từ không _gian tên nội bộ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "/Advanced/Assemble Directory/from file identifiers from downloaded "
-#~ "_directories"
-#~ msgstr ""
-#~ "/Nâng cao/Thư mục thu thập/từ tên tập tin từ các thư mục đã tải _xuống"
-
-#~ msgid "/Advanced/Assemble Directory/sepx1"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Thư mục thu thập/sepx1"
-
-#~ msgid "/Advanced/Assemble Directory/from _all known file identifiers"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Thư mục thu thập/từ tất _cả các tên tập tin biết đến"
-
-#~ msgid "/Advanced/sep1"
-#~ msgstr "/Nâng cao/sep1"
-
-#~ msgid "/Advanced/Manage _Pseudonyms"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Quản lý _Tên hiệu"
-
-#~ msgid "/Advanced/Manage Pseudonyms/_Create new pseudonym"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Quản lý _Tên hiệu/_Tạo tên hiệu mới"
-
-#~ msgid "/Advanced/Manage Pseudonyms/_Delete pseudonym"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Quản lý _Tên hiệu/_Xóa tên hiệu"
-
-#~ msgid "/Advanced/_Insert into Namespace"
-#~ msgstr "/Nâng cao/_Chèn vào Không gian tên"
-
-#~ msgid "/Advanced/Insert into Namespace/Select from _search results"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Chèn vào Không gian tên/Chọn từ _kết quả tìm kiếm"
-
-#~ msgid "/Advanced/Insert into Namespace/Select from _inserted files"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Chèn vào Không gian tên/Chọn từ các _tập tin chèn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "/Advanced/Insert into Namespace/Select from results from downloaded "
-#~ "_directories"
-#~ msgstr ""
-#~ "/Nâng cao/Chèn vào Không gian tên/Chọn từ kết quả từ thư _mục đã tải"
-
-#~ msgid ""
-#~ "/Advanced/Insert into Namespace/Select from results from local _namespaces"
-#~ msgstr ""
-#~ "/Nâng cao/Chèn vào Không gian tên/Chọn từ kết quả từ không _gian tên nội "
-#~ "bộ"
-
-#~ msgid "/Advanced/Insert into Namespace/sepx2"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Chèn vào Không gian tên/sepx2"
-
-#~ msgid ""
-#~ "/Advanced/Insert into Namespace/Select from _all known file identifiers"
-#~ msgstr ""
-#~ "/Nâng cao/Chèn vào Không gian tên/Chọn từ tất _cả những tên tập tin đã "
-#~ "biết"
-
-#~ msgid "/Advanced/_Search Namespace"
-#~ msgstr "/Nâng cao/_Tìm kiếm Không gian tên"
-
-#~ msgid "/Advanced/sep2"
-#~ msgstr "/Nâng cao/sep2"
-
-#~ msgid "/Advanced/_Reset File Identifiers"
-#~ msgstr "/Nâng cao/_Thiết lập lại Tên tập tin"
-
-#~ msgid "/Advanced/Reset File Identifiers/List of _search results"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Thiết lập lại Tên tập tin/Danh _sách kết quả tìm kiếm"
-
-#~ msgid "/Advanced/Reset File Identifiers/List of _inserted files"
-#~ msgstr ""
-#~ "/Nâng cao/Thiết lập lại Tên tập tin/_Danh sách những tập tin đã chèn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "/Advanced/Reset File Identifiers/List of entries in local _namespaces"
-#~ msgstr ""
-#~ "/Nâng cao/Thiết lập lại Tên tập tin/Danh sách các mục trong không _gian "
-#~ "tên nội bộ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "/Advanced/Reset File Identifiers/List of files from downloaded "
-#~ "_directories"
-#~ msgstr ""
-#~ "/Nâng cao/Thiết lập lại Tên tập tin/Danh sách các tập tin từ thư _mục đã "
-#~ "tải"
-
-#~ msgid "/Advanced/Reset File Identifiers/sepx3"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Thiết lập lại Tên tập tin/sepx3"
-
-#~ msgid "/Advanced/Reset File Identifiers/_All known file identifiers"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Thiết lập lại Tên tập tin/_Tất cả tên tập tin đã biết"
-
-#~ msgid "/Advanced/sep3"
-#~ msgstr "/Nâng cao/sep3"
-
-#~ msgid "/Advanced/Kill gnunetd"
-#~ msgstr "/Nâng cao/Diệt gnunetd"
-
-#~ msgid "/_Help"
-#~ msgstr "/Trợ _giúp"
-
-#~ msgid "/Help/_About"
-#~ msgstr "/Trợ giúp/_Về chương trình"
-
-#~ msgid "Keyword(s):"
-#~ msgstr "(Các) từ khóa:"
-
-#~ msgid "Invalid arguments: "
-#~ msgstr "Tham số sai: "
-
-#~ msgid "minutes"
-#~ msgstr "phút"
-
-#~ msgid "seconds"
-#~ msgstr "giây"
-
-#~ msgid "hours"
-#~ msgstr "giờ"
-
-#~ msgid "days"
-#~ msgstr "ngày"
-
-#~ msgid "You must specify an update frequency.\n"
-#~ msgstr "Phải chỉ ra một tần số cập nhật.\n"
-
-#~ msgid "--no updates--"
-#~ msgstr "--không cập nhật--"
-
-#~ msgid "--sporadic updates--"
-#~ msgstr "--cập nhật không thường xuyên--"
-
-#~ msgid "Parsing of time interval failed. Use \"(INT [%s|%s|%s])*\" format.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phân tích khoảng thời gian không thành công. Hãy dùng dạng \"(INT [%s|%s|%"
-#~ "s])*\".\n"
-
-#~ msgid "You must select a pseudonym.\n"
-#~ msgstr "Phải chỉ ra một tên hiệu.\n"
-
-#~ msgid "Password specified does not decrypt the pseudonym.\n"
-#~ msgstr "Mật khẩu đưa ra không giải mã được tên hiệu.\n"
-
-#~ msgid "You must select a file.\n"
-#~ msgstr "Người dùng phải chọn một tập tin.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Attempt to update an non-updateble SBlock, this should never happen!\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thử cập nhập một SBlock không thể cập nhật, điều này không bao giờ được "
-#~ "xảy ra!\n"
-
-#~ msgid "Failed to build SBlock. Consult logs."
-#~ msgstr "Xây dựng SBlock không thành công. Hãy xem các bản ghi log."
-
-#~ msgid "Failed to insert SBlock. Consult logs."
-#~ msgstr "Chèn SBlock không thành công. Hãy xem các bản ghi log."
-
-#~ msgid "File '%s' inserted into namespace under URI '%s'.\n"
-#~ msgstr "Đã chèn tập tin '%s' vào không gian tên dưới URI '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Identifier for the next update to this content will be '%s'.\n"
-#~ msgstr "Tên cho lần cập nhât tiếp theo tới nội dung này phải là '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Pseudonyms"
-#~ msgstr "Tên hiệu"
-
-#~ msgid "--no update--"
-#~ msgstr "--không cập nhật--"
-
-#~ msgid "Updateable SBlocks for pseudonym"
-#~ msgstr "Các SBlock có thể cập nhật cho tên hiệu"
-
-#~ msgid "Pseudonym Password:"
-#~ msgstr "Mật khẩu Tên hiệu:"
-
-#~ msgid "Update frequency:"
-#~ msgstr "Tần số cập nhật:"
-
-#~ msgid "12 hours"
-#~ msgstr "12 giờ"
-
-#~ msgid "1 days"
-#~ msgstr "1 ngày"
-
-#~ msgid "2 days"
-#~ msgstr "2 ngày"
-
-#~ msgid "7 days"
-#~ msgstr "7 ngày"
-
-#~ msgid "30 days"
-#~ msgstr "30 ngày"
-
-#~ msgid "2 hours 30 minutes"
-#~ msgstr "2 giờ 30 phút"
-
-#~ msgid "Current keyword: "
-#~ msgstr "Từ khóa hiện thời: "
-
-#~ msgid "Future keyword: "
-#~ msgstr "Từ khóa tương lai: "
-
-#~ msgid "Received RBlock in namespace search.\n"
-#~ msgstr "Nhận được RBlock trong tìm kiếm không gian tên.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Found the most recent version for a hit in your original search in "
-#~ "namespace '%s'."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tìm thấy phiên bản mới hơn cho một lần tìm kiếm của người dùng trong "
-#~ "không gian tên '%s'."
-
-#~ msgid "Namespace result '%s' is the most recent.\n"
-#~ msgstr "Kết quả không gian tên '%s' là mới nhất.\n"
-
-#~ msgid "Starting parallel search for the latest version of '%s'\n"
-#~ msgstr "Đang bắt đầu tìm kiếm song song cho phiên bản mới nhất của '%s'\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Found namespace description block:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tìm thấy khối mô tả không gian tên:\n"
-#~ "%s\n"
-
-#~ msgid "Received reply of unsupported type %d in namespace search.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhận được câu trả lời với dạng không hỗ trợ %d trong tìm kiếm không gian "
-#~ "tên.\n"
-
-#~ msgid "You must specify a valid ENC code or nickname for the namespace."
-#~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một mã ENC hoặc tên đúng cho không gian tên."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You must specify a non-empty string (or ENC code) for the search key."
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra một chuỗi không rỗng (hoặc mã ENC) cho chìa khóa "
-#~ "tìm kiếm."
-
-#~ msgid "Search key identifier:"
-#~ msgstr "Tên chìa khóa tìm kiếm:"
-
-#~ msgid "Owner:"
-#~ msgstr "Chủ sở hữu:"
-
-#~ msgid "URI:"
-#~ msgstr "URI:"
-
-#~ msgid "Contact:"
-#~ msgstr "Liên hệ:"
-
-#~ msgid "Rating:"
-#~ msgstr "Xếp hạng:"
-
-#~ msgid "Failed to create pseudonym (see logs).\n"
-#~ msgstr "Tạo tên hiệu không thành công (hãy xem các bản ghi log).\n"
-
-#~ msgid "Could not connect to gnunetd, advertisement not published.\n"
-#~ msgstr "Không kết nối được tới gnunetd, chưa chia sẻ quảng cáo.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error inserting NBlock into namespace. Is gnunetd running and space "
-#~ "available?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗ chèn NBlock vào không gian tên. gnunetd đang chạy và còn khoảng "
-#~ "trống?\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error inserting NBlock under keyword '%s'. Is gnunetd running and space "
-#~ "available?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗ chèn NBlock dưới từ khóa '%s'. gnunetd đang chạy và còn khoảng trống?\n"
-
-#~ msgid "Failed to create NBlock!"
-#~ msgstr "Tạo NBlock không thành công!"
-
-#~ msgid "Refusing to create pseudonym without a nickname.\n"
-#~ msgstr "Từ chối tạo tên hiệu khi không có tên nick.\n"
-
-#~ msgid "Create Pseudonym"
-#~ msgstr "Tạo Tên hiệu"
-
-#~ msgid "Pseudonym:"
-#~ msgstr "Tên hiệu:"
-
-#~ msgid "Password:"
-#~ msgstr "Mật khẩu:"
-
-#~ msgid "Create advertisement"
-#~ msgstr "Tạo quảng cáo"
-
-#~ msgid "Root:"
-#~ msgstr "Gốc:"
-
-#~ msgid "Failed to delete pseudonym (see logs).\n"
-#~ msgstr "Xóa tên hiệu không thành công (hãy xem các bản ghi log).\n"
-
-#~ msgid "Delete Pseudonym"
-#~ msgstr "Xóa Tên hiệu"
-
-#~ msgid "Unknown format version: %d.\n"
-#~ msgstr "Phiên bản định dạng không rõ: %d.\n"
-
-#~ msgid "/Select by description"
-#~ msgstr "/Chọn theo mô tả"
-
-#~ msgid "/Select by mimetype"
-#~ msgstr "/Chọn theo dạng mime"
-
-#~ msgid "/Abort search"
-#~ msgstr "/Thoát tìm kiếm"
-
-#~ msgid "No matches."
-#~ msgstr "Không có tương ứng."
-
-#~ msgid "Pattern? "
-#~ msgstr "Mẫu tìm kiếm? "
-
-#~ msgid "Nothing selected!\n"
-#~ msgstr "Chưa chọn gì!\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Discovered namespace:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không gian tên đã khám phá:\n"
-#~ "%s\n"
-
-#~ msgid "Search result received of unsupported type %d.\n"
-#~ msgstr "Nhận được kết quả tìm kiếm với dạng không hỗ trợ %d.\n"
-
-#~ msgid "No keywords specified!\n"
-#~ msgstr "Chưa chỉ ra từ khóa!\n"
-
-#~ msgid "Description"
-#~ msgstr "Mô tả"
-
-#~ msgid "Mimetype"
-#~ msgstr "Dạng mime"
-
-#~ msgid "# currently connected nodes"
-#~ msgstr "# nút hiện thời đã kết nối"
-
-#~ msgid "% of allowed cpu load"
-#~ msgstr "% o tải cho phép của cpu"
-
-#~ msgid "# bytes decrypted"
-#~ msgstr "# byte đã giải mã"
-
-#~ msgid "# bytes of noise received"
-#~ msgstr "# byte nhận được do nhiễu đường truyền"
-
-#~ msgid "# bytes received of type %d"
-#~ msgstr "# byte nhận được của dạng %d"
-
-#~ msgid "# encrypted bytes sent"
-#~ msgstr "# byte mã hóa đã gửi"
-
-#~ msgid "# bytes noise sent"
-#~ msgstr "# byte nhiễu đã gửi"
-
-#~ msgid "# bytes transmitted of type %d"
-#~ msgstr "# byte đã truyền của dạng %d"
-
-#~ msgid "Connectivity"
-#~ msgstr "Tính liên kết"
-
-#~ msgid "# connected nodes (100% = connection table size)"
-#~ msgstr "# nút đã kết nối (100% = kích thước bảng kết nối)"
-
-#~ msgid "CPU load (in percent of allowed load)"
-#~ msgstr "Tải CPU (theo phần trăm của tải cho phép)"
-
-#~ msgid "Inbound Traffic"
-#~ msgstr "Truyền tải vào"
-
-#~ msgid "Noise (red), Content (green), Queries (yellow), other (blue)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhiễu (đỏ), Nội dung (xanh lá cây), Hỏi yêu cầu (vàng), khác (xanh da "
-#~ "trời)"
-
-#~ msgid "Outbound Traffic"
-#~ msgstr "Truyền tải ra"
-
-#~ msgid "/Close display"
-#~ msgstr "/Đóng hiển thị"
-
-#~ msgid "Program name"
-#~ msgstr "Tên chương trình"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The name of the program. If this is not set, it defaults to "
-#~ "g_get_application_name()"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên của chương trình. Nếu không đặt thì mặc định thành "
-#~ "g_get_application_name()"
-
-#~ msgid "Program version"
-#~ msgstr "Phiên bản chương trình"
-
-#~ msgid "The version of the program"
-#~ msgstr "Phiên bản của chương trình"
-
-#~ msgid "Copyright string"
-#~ msgstr "Chuỗi bản quyền"
-
-#~ msgid "Copyright information for the program"
-#~ msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
-
-#~ msgid "Comments string"
-#~ msgstr "Chuỗi chú thích"
-
-#~ msgid "Comments about the program"
-#~ msgstr "Chú thích về chương trình"
-
-#~ msgid "License"
-#~ msgstr "Giấy phép"
-
-#~ msgid "The license of the program"
-#~ msgstr "Giấy phép của chương trình"
-
-#~ msgid "Website URL"
-#~ msgstr "URL trang web"
-
-#~ msgid "The URL for the link to the website of the program"
-#~ msgstr "URl cho liên kết tới trang web của chương trình"
-
-#~ msgid "Website label"
-#~ msgstr "Tên trang web"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The label for the link to the website of the program. If this is not set, "
-#~ "it defaults to the URL"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên cho liên kết tới trang web của chương trình. Nếu không đặt thì dùng "
-#~ "URL làm tên"
-
-#~ msgid "Authors"
-#~ msgstr "Tác giả"
-
-#~ msgid "List of authors of the programs"
-#~ msgstr "Các tác giả của chương trình"
-
-#~ msgid "Documenters"
-#~ msgstr "Người viết tài liệu"
-
-#~ msgid "List of people documenting the program"
-#~ msgstr "Những người viết tài liệu cho chương trình"
-
-#~ msgid "Artists"
-#~ msgstr "Hoạ sĩ"
-
-#~ msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
-#~ msgstr "Những người đóng góp cho mặt nghệ thuật của chương trình"
-
-#~ msgid "Translator credits"
-#~ msgstr "Người dịch"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
-#~ msgstr "Cám ơn những người dịch. Chuỗi này phải đánh dấu là có thể dịch"
-
-#~ msgid "Logo"
-#~ msgstr "Biểu tượng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
-#~ "gtk_window_get_default_icon_list()"
-#~ msgstr ""
-#~ "Biểu tượng cho hộp nói về chương trình. Nếu không đặt thì mặc định thành "
-#~ "gtk_window_get_default_icon_list()"
-
-#~ msgid "Link Color"
-#~ msgstr "Màu liên kết"
-
-#~ msgid "Color of hyperlinks"
-#~ msgstr "Màu liên kết mạng"
-
-#~ msgid "_Credits"
-#~ msgstr "_Cảm ơn"
-
-#~ msgid "_License"
-#~ msgstr "_Giấy phép"
-
-#~ msgid "About %s"
-#~ msgstr "Nói về %s"
-
-#~ msgid "Written by"
-#~ msgstr "Viết bởi"
-
-#~ msgid "Documented by"
-#~ msgstr "Tài liệu bởi"
-
-#~ msgid "Translated by"
-#~ msgstr "Dịch bởi"
-
-#~ msgid "Artwork by"
-#~ msgstr "Trang trí bởi"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You must specify a postive number for '%s' in the configuration in "
-#~ "section '%s'.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra một số dương cho '%s' trong phần '%s' của cấu "
-#~ "hình.\n"
-
-#~ msgid "Please run \"gnunet-check -u\" first!\n"
-#~ msgstr "Đầu tiên xin hãy chạy \"gnunet-check -u\"!\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Configuration must specify directory for AFS data in section '%s' under '%"
-#~ "s'.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Trong phần '%s' dưới '%s' của cấu hình phải chỉ ra thư mục cho dữ liệu "
-#~ "AFS.\n"
-
-#~ msgid "AFS-Quota changed, run gnunet-convert!\n"
-#~ msgstr "AFS-Quota đã thay đổi, hãy chạy gnunet-convert!\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Bloom filter notified of deletion of unexpected type %d of content at %s:%"
-#~ "d.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đầu lọc đúc đã thông báo việc xóa dạng không mong đợi %d của nội dung tại "
-#~ "%s: %d.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Configuration file must specify filename for storing AFS data in section "
-#~ "'%s' under '%s'.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Trong phần '%s' dưới '%s' của tập tin cấu hình phải chỉ ra tên tập tin để "
-#~ "chứa dữ liệu AFS.\n"
-
-#~ msgid "# indexed files"
-#~ msgstr "# các tập tin đã đánh chỉ mục"
-
-#~ msgid "# size of indexed files"
-#~ msgstr "# kích thước của các tập tin đã đánh chỉ mục"
-
-#~ msgid "Could not initialize %s module.\n"
-#~ msgstr "Không chạy được mô đun %s.\n"
-
-#~ msgid "List '%s' of directly shared filenames not available!\n"
-#~ msgstr "Không có danh sách '%s' của các tên tập tin chia sẻ thẳng!\n"
-
-#~ msgid "Too many files indexed (limit is 65535).\n"
-#~ msgstr "Quá nhiều tập tin được đánh chỉ mục (giới hạn là 65535).\n"
-
-#~ msgid "Content found in file '%s' at %d does not match expected hash.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nội dung tìm thấy trong tập tin '%s' tại %d không tương ứng hash mong "
-#~ "đợi.\n"
-
-#~ msgid "Deferred content removal of '%s' failed!\n"
-#~ msgstr "Xóa nội dung trì hoãn của '%s' không thành công!\n"
-
-#~ msgid "Will fix (deferred).\n"
-#~ msgstr "Sẽ sửa (trì hoãn).\n"
-
-#~ msgid "Entry '%s' is in wrong bucket %d (expected %d). "
-#~ msgstr "Mục '%s' nằm trong thùng sai %d (mong đợi %d). "
-
-#~ msgid "Bad content stored for '%s' (bad length %d). "
-#~ msgstr "Nội dung xấu cho '%s' (chiều dài xấu %d). "
-
-#~ msgid "Bad CHK content indexed for '%s' "
-#~ msgstr "Đã đánh chỉ mục nội dung CHK xấu cho '%s' "
-
-#~ msgid "Bloomfilter test failed for '%s' content '%s' "
-#~ msgstr "Kiểm tra đầu lọc đúc thất bại cho '%s' nội dung '%s' "
-
-#~ msgid "Fixed.\n"
-#~ msgstr "Đã sửa.\n"
-
-#~ msgid "Bad CHKS content indexed for '%s' "
-#~ msgstr "Đánh chỉ mục nội dung CHKS xấu cho '%s' "
-
-#~ msgid "Unexpected content type %d. "
-#~ msgstr "Dạng nội dung không mong đợi %d. "
-
-#~ msgid "Checking Content Database\n"
-#~ msgstr "Kiểm tra Cơ sở dữ liệu Nội dung\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "==> Done checking %d entries in content database.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "==> Hoàn thành kiểm tra %d mục trong cơ sở dữ liệu nội dung.\n"
-
-#~ msgid "Content '%s' malformed or missing in database. "
-#~ msgstr "Nội dung '%s' bị hỏng hoặc bị thiếu trong cơ sở dữ liệu. "
-
-#~ msgid "Content '%s' has low priority in database. "
-#~ msgstr "Nội dung '%s' có ưu tiên thấp trong cơ sở dữ liệu. "
-
-#~ msgid " cannot fix (database full?)\n"
-#~ msgstr " không sửa được (đầy cơ sở dữ liệu?)\n"
-
-#~ msgid "Super-Hash not listed in super-hash bloom filter "
-#~ msgstr "Super-Hash không liệt kê trong đầu lọc đúc super-hash"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Did not find super-hash entry in lookup database for hash %s (or had low "
-#~ "priority). "
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy mục super-hash trong cơ sở dữ liệu tìm kiếm cho hash %s "
-#~ "(hoặc có ưu tiên thấp). "
-
-#~ msgid "Failed to fix.\n"
-#~ msgstr "Sửa thất bại.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Entry in database for super-hash does not match expectations (have: %s, %"
-#~ "u, %u, %u; expected: %s, %u, %u, %u). "
-#~ msgstr ""
-#~ "Mục trong cơ sở cho super-hash không tương ứng mong đợi (có: %s, %u, %u, %"
-#~ "u; mong đợi: %s, %u, %u, %u). "
-
-#~ msgid "Unexpected content index type: %d.\n"
-#~ msgstr "Dạng chỉ mục nội dung không mong đợi: %d.\n"
-
-#~ msgid "Content '%s' had low priority in lookup database. "
-#~ msgstr "Nội dung '%s' có ưu tiên thấp trong cơ sở dữ liệu tìm kiếm. "
-
-#~ msgid "Could not fix, insertion failed.\n"
-#~ msgstr "Không sửa được, chèn không thành công.\n"
-
-#~ msgid "Bad value (hash) stored in database "
-#~ msgstr "Có giá trị xấu (lộn xộn) trong cơ sở dữ liệu "
-
-#~ msgid "Problem checking indexing of file '%s' "
-#~ msgstr "Có vấn đề kiểm tra chỉ mục của tập tin '%s' "
-
-#~ msgid "Removing file from list.\n"
-#~ msgstr "Đang xoá tập tin từ danh sách.\n"
-
-#~ msgid "Checking indexed files\n"
-#~ msgstr "Đang kiểm tra các tập tin đã đánh chỉ mục\n"
-
-#~ msgid "==> Done with %d indexed files.\n"
-#~ msgstr "==> Hoàn thành với %d tập tin được đánh chỉ mục.\n"
-
-#~ msgid "check everything"
-#~ msgstr "kiểm tra mọi thứ"
-
-#~ msgid "only check the content database"
-#~ msgstr "chỉ kiểm tra cơ sở dữ liệu nội dung"
-
-#~ msgid "do not fix problems, only report"
-#~ msgstr "không giải quyết vấn đề, chỉ báo cáo"
-
-#~ msgid "specifies the priority of the restored content"
-#~ msgstr "chỉ ra ưu tiên của nội dung được chứa"
-
-#~ msgid "be quiet"
-#~ msgstr "im lặng"
-
-#~ msgid "reset bloom-filters (requires 'a' option, slow)"
-#~ msgstr "đặt lại đầu lọc đúc (yêu cầu tùy chọn 'a', chậm)"
-
-#~ msgid "perform AFS database-updates necessary after GNUnet version change"
-#~ msgstr ""
-#~ "thực hiện các cập nhật cơ sở dữ liệu AFS cần thiết sau thay đổi phiên bản "
-#~ "của GNUnet"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Check GNUnet AFS databases.\n"
-#~ "Never run gnunet-check while gnunetd is running!"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy kiểm tra cơ sở dữ liệu GNUnet AFS.\n"
-#~ "Đừng bao giờ chạy gnunet-check khi gnunetd đang chạy!"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Exiting.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Đang thoát.\n"
-
-#~ msgid "You selected verification only, will not fix problems!\n"
-#~ msgstr "Người dùng đã chỉ chọn kiểm tra, sẽ không sửa các lỗi!\n"
-
-#~ msgid "Could not bind to port %d.  Is gnunetd running?\n"
-#~ msgstr "Không kết nối bind được tới cổng %d.  gnunetd đang chạy?\n"
-
-#~ msgid "Cannot fix indexed content, '%s' option not set!\n"
-#~ msgstr "Không sửa được nội dung chỉ mục, chưa đặt tùy chọn '%s'!\n"
-
-#~ msgid "Updating from version %x\n"
-#~ msgstr "Đang cập nhật từ phiên bản %x\n"
-
-#~ msgid "State is current, no update required.\n"
-#~ msgstr "Đã có phiên bản mới nhất, không cần cập nhật.\n"
-
-#~ msgid "Unknown GNUnet version %x.\n"
-#~ msgstr "GNUnet không rõ phiên bản %x.\n"
-
-#~ msgid "You must choose what to check (specify '%s', '%s', or '%s').\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chọn những gì cần kiểm tra (hãy chỉ ra '%s', '%s', hoặc '%"
-#~ "s').\n"
-
-#~ msgid "Cannot use option '%s' without option '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không dùng được tùy chọn '%s' khi không có tùy chọn '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Encountered unexpected type %d.\n"
-#~ msgstr "Tìm thấy dạng không mong đợi %d.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Convert GNUnet AFS database to different QUOTA or database type.\n"
-#~ "Never run gnunet-convert while gnunetd is running!"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chuyển đổi cơ sở dữ liệu AFS của GNUnet thành giới hạn QUOTA khác hoặc "
-#~ "dạng cơ sở dữ liệu.\n"
-#~ "Đừng bao giờ chạy gnunet-convert khi gnunetd đang chạy!"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You must specify available diskspace in the configuration under '%s' in "
-#~ "section '%s'\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra khoảng không gian có thể dùng dưới '%s' của phần '%"
-#~ "s' trong cấu hình\n"
-
-#~ msgid "No conversion possible, no old database known.\n"
-#~ msgstr "Không có chuyển đổi nào có thể, không biết đến cơ sở dữ liệu cũ.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You need to specify a different database type or quota in the "
-#~ "configuration in order to run gnunet-convert.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra một dạng cơ sở dữ liệu khác hoặc giới hạn quota "
-#~ "trong cấu hình để có thể chạy gnunet-convert.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Completed processing %d entries in index (%d converted, %d failed).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Hoàn thành tiến trình %d mục trong chỉ mục (đã chuyển %d, %d thất bại).\n"
-
-#~ msgid "# p2p queries received"
-#~ msgstr "# nhận được hỏi yêu cầu p2p"
-
-#~ msgid "# p2p super queries received"
-#~ msgstr "# nhận được hỏi yêu cầu cao p2p"
-
-#~ msgid "# p2p CHK content received (kb)"
-#~ msgstr "# nhận được nội dung CHK p2p (kb)"
-
-#~ msgid "# p2p search results received (kb)"
-#~ msgstr "# nhận được kết quả tìm kiếm p2p (kb)"
-
-#~ msgid "# client queries received"
-#~ msgstr "# nhận được hỏi yêu cầu của máy khách"
-
-#~ msgid "# client CHK content inserted (kb)"
-#~ msgstr "# đã chèn nội dung CHK của máy khách (kb)"
-
-#~ msgid "# client 3HASH search results inserted (kb)"
-#~ msgstr "# đã chèn kết quả tìm kiếm 3HASH của máy khách (kb)"
-
-#~ msgid "# client file index requests received"
-#~ msgstr "# nhận được yêu cầu đánh chỉ mục tập tin của máy khách"
-
-#~ msgid "# file index requests received"
-#~ msgstr "# nhận được yêu cầu đánh chỉ mục tập tin"
-
-#~ msgid "# super query index requests received"
-#~ msgstr "# nhận được yêu cầu hỏi chỉ mục mức độ cao"
-
-#~ msgid "# client CHK content deleted (kb)"
-#~ msgstr "# đã xóa nội dung CHK của máy khách (kb)"
-
-#~ msgid "# client 3HASH search results deleted (kb)"
-#~ msgstr "# đã xóa kết quả tìm kiếm 3HASH của máy khách (kb)"
-
-#~ msgid "# client file unindex requests received"
-#~ msgstr "# nhận được yêu cầu bỏ chỉ mục tập tin của máy khách"
-
-#~ msgid "# file unindex requests received"
-#~ msgstr "# nhận được yêu cầu bỏ chỉ mục tập tin"
-
-#~ msgid "# super query unindex requests received"
-#~ msgstr "# nhận được yêu cầu bỏ chỉ mục hỏi mức độ cao"
-
-#~ msgid "# client SBlock insert requests received"
-#~ msgstr "# nhận được yêu cầu chèn SBlock của máy khách"
-
-#~ msgid "# client namespace queries received"
-#~ msgstr "# nhận được hỏi tên không gian của máy khách"
-
-#~ msgid "# p2p namespace queries received"
-#~ msgstr "# nhận được hỏi không gian tên p2p"
-
-#~ msgid "# p2p SBlocks received"
-#~ msgstr "# nhận được các SBlock p2p"
-
-#~ msgid "'%s' message received from peer '%s' was malformed.\n"
-#~ msgstr "thông báo '%s' nhận được từ đầu '%s' bị lỗi.\n"
-
-#~ msgid "Received malformed '%s' request from client.\n"
-#~ msgstr "Nhận được yêu cầu không đúng '%s' từ máy khách.\n"
-
-#~ msgid "Received malformed '%s' request from client\n"
-#~ msgstr "Nhận được yêu cầu không đúng '%s' từ máy khách\n"
-
-#~ msgid "Rejecting '%s' request, '%s' option not set!\n"
-#~ msgstr "Trả lại yêu cầu '%s', chưa đặt tùy chọn '%s'!\n"
-
-#~ msgid "Rejecting file index request, quota exeeded: %d of %d (MB)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Trả lại yêu cầu đánh chỉ mục tập tin, vượt quá giới hạn không gian đĩa: %"
-#~ "d từ %d (MB)\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "File link request '%s' from client pointed to file with the wrong data!\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Yêu cầu liên kết tập tin '%s' từ máy khách chỉ đến tập tin với dữ liệu "
-#~ "sai!\n"
-
-#~ msgid "Could not create symlink from '%s' to '%s': %s\n"
-#~ msgstr "Không tạo được liên kết mềm từ '%s' tới '%s': %s\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed at %s:%d with error: %s\n"
-#~ msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: %s\n"
-
-#~ msgid "Trying to use file '%s' for MySQL configuration.\n"
-#~ msgstr "Đang thử dùng tập tin '%s' cho cấu hình MySQL.\n"
-
-#~ msgid "Unable to initialize MySQL.\n"
-#~ msgstr "Không chạy được MySQL.\n"
-
-#~ msgid "Query '%s' had no results.\n"
-#~ msgstr "Câu hỏi '%s' không có kết quả.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Configuration file must specify directory for storing AFS data in section "
-#~ "'%s' under '%s'.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin cấu hình phải chỉ ra thư mục để chứa dữ liệu AFS trong phần '%s' "
-#~ "dưới '%s'.\n"
-
-#~ msgid "pIdx database corrupt (content not indexed) in %s:%d\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "cơ sở dữ liệu pIdx bị hỏng (chưa đánh chỉ mục nội dung) trong %s: %d\n"
-
-#~ msgid "pIdx database corrupt, trying to fix (%d)\n"
-#~ msgstr "cơ sở dữ liệu pIdx bị hỏng, đang thử sửa (%d)\n"
-
-#~ msgid "pidx database corrupt (file has bad length), trying to fix.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "cơ sở dữ liệu pIdx bị hỏng (tập tin có chiều dài xấu), đang thử sửa.\n"
-
-#~ msgid "Could not open directory '%s'!\n"
-#~ msgstr "Không mở được thư mục '%s'!\n"
-
-#~ msgid "lfs: could not remove entry '%s': %s\n"
-#~ msgstr "lfs: không xóa được mục '%s': %s\n"
-
-#~ msgid "lfs database corrupt (file has bad length), trying to fix.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "cơ sở dữ liệu lfs bị hỏng (tập tin có chiều dài xấu), đang thử sửa.\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed on file '%s' at %s:%d with error: %s\n"
-#~ msgstr "'%s' thất bại trên tập tin'%s' tại %s:%d với lỗi: %s\n"
-
-#~ msgid "BDB panic (%s), aborting.\n"
-#~ msgstr "Lỗi BDB (%s), đang thoát.\n"
-
-#~ msgid "Cannot load '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không nạp được '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Could not open '%s' database '%s'!\n"
-#~ msgstr "Không mở được '%s' cơ sở dữ liệu '%s'!\n"
-
-#~ msgid "Content database location '%s' is not a directory.\n"
-#~ msgstr "Vị trí cơ sở dữ liệu của nội dung '%s' không phải là một thư mục.\n"
-
-#~ msgid "Reorganizing database '%s'.  This may take a while.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đang tổ chức lại cơ sở dữ liệu '%s'.  Có thể cần một chút thời gian.\n"
-
-#~ msgid "Done reorganizing database.\n"
-#~ msgstr "Hoàn thành việc tổ chức lại cơ sở dữ liệu.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Less than %d blocks free on drive, will not write to GDBM database.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có ít hơn %d khối còn trống trên ổ đĩa, sẽ không ghi vào cơ sở dữ liệu "
-#~ "GDBM.\n"
-
-#~ msgid "A single gdbm database is limited to 2 GB, cannot store more data.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Giới hạn của một cơ sở dữ liệu gdbm là 2 GB, không chứa được thêm dữ "
-#~ "liệu.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Less than %d blocks free on drive, will not even delete from GDBM "
-#~ "database (may grow in size!)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có ít hơn %d khối còn trống trên ổ, thậm chí sẽ không xóa từ cơ sở dữ "
-#~ "liệu GDBM (có thể sẽ tăng kích thước!)\n"
-
-#~ msgid "Single tdb database is limited to 2 GB, cannot store more data.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Giới hạn của một cơ sở dữ liệu tdb là 2 GB, không chứa được thêm dữ "
-#~ "liệu.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Configuration file must specify directory for storage of AFS data in "
-#~ "section '%s' under '%s'.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin cấu hình phải chỉ ra thư mục để chứa dữ liệu AFS trong phần '%s' "
-#~ "dưới '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Database inconsistent! (index points to invalid offset (%u)\n"
-#~ msgstr "Cơ sở dữ liệu đã thay đổi! (chỉ mục chỉ tới một bộ sai (%u)\n"
-
-#~ msgid "Read 0 bytes from file '%s' at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Đọc 0 byte từ tập tin '%s' tại %s: %d.\n"
-
-#~ msgid "Could not find method '%s' in database module '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy phương pháp '%s' trong môđun cơ sở dữ liệu '%s'.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You must specify the '%s' option in section '%s' in the configuration.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra tùy chọn '%s' trong phần '%s' của cấu hình.\n"
-
-#~ msgid "AFS database type was changed, run gnunet-convert.\n"
-#~ msgstr "Dạng cơ sở dữ liệu AFS đã thay đổi, hãy chạy gnunet-convert.\n"
-
-#~ msgid "Failed to load database library '%s'.\n"
-#~ msgstr "Nạp thư viện cơ sở dữ liệu '%s' không thành công.\n"
-
-#~ msgid "Failed to initialize AFS database %u.\n"
-#~ msgstr "Chạy cơ sở dữ liệu AFS %u không thành công.\n"
-
-#~ msgid "# lookup (SBlock, search results)"
-#~ msgstr "# tìm kiếm (SBlock, kết quả tìm kiếm)"
-
-#~ msgid "# lookup (3HASH, search results)"
-#~ msgstr "# tìm kiếm (3HASH, kết quả tìm kiếm)"
-
-#~ msgid "# lookup (CHK, inserted or migrated content)"
-#~ msgstr "# tìm kiếm (CHK, chèn hoặc nhập nội dung)"
-
-#~ msgid "# lookup (ONDEMAND, indexed content)"
-#~ msgstr "# tìm kiếm (ONDEMAND, nội dung chỉ mục)"
-
-#~ msgid "# lookup (data not found)"
-#~ msgstr "# tìm kiếm (không tìm thấy dữ liệu)"
-
-#~ msgid "# blocks AFS storage left (estimate)"
-#~ msgstr "# khối AFS còn lại (đánh giá)"
-
-#~ msgid "Manager got unexpected content type %d.\n"
-#~ msgstr "Trình quản lý nhận được dạng nội dung không mong đợi %d.\n"
-
-#~ msgid "Retrieved content but index says on-demand encoded!\n"
-#~ msgstr "Nhận được nội dung nhưng chỉ mục nói mã hóa theo nhu cầu!\n"
-
-#~ msgid "lfs database inconsistent, trying to fix\n"
-#~ msgstr "cơ sở dữ liệu lfs đã thay đổi, đang thử sửa\n"
-
-#~ msgid "Failed to fix lfs database inconsistency!\n"
-#~ msgstr "Sửa sự thay đổi của cơ sở dữ liệu lfs không thành công!\n"
-
-#~ msgid "Unexpected content type %d.\n"
-#~ msgstr "Dạng nội dung không mong đợi %d.\n"
-
-#~ msgid "Unable to initialize SQLite.\n"
-#~ msgstr "Không chạy được SQLite.\n"
-
-#~ msgid "# kb content pushed out as padding"
-#~ msgstr "# đã đẩy nội dung kb làm phần độn thêm"
-
-#~ msgid "Unexpected concurrent CHK lookup of '%s'.\n"
-#~ msgstr "Tìm kiếm CHK trùng nhau không mong đợi của '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Search result has unexpected type %d at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Kết quả tìm kiếm có dạng không mong đợi %d tại %s: %d.\n"
-
-#~ msgid "Lookup produced result already seen. Case: %d\n"
-#~ msgstr "Tìm kiếm cho kết quả đã thấy trước đây. Trường hợp: %d\n"
-
-#~ msgid "Lookup produced unexpected type %d!\n"
-#~ msgstr "Tìm kiếm cho ra dạng không mong đợi %d!\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Namespace mismatch at %s:%d (should be rare but can theoretically "
-#~ "happen).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không gian tên không tương ứng tại %s:%d (trường hợp hiếm nhưng có thể "
-#~ "xảy ra).\n"
-
-#~ msgid "# kb downloaded by clients"
-#~ msgstr "# kb máy khách đã tải xuống"
-
-#~ msgid "# routing-table entry replaced during delaytime"
-#~ msgstr "# mục bảng định tuyến đã thay thế trong thời gian trễ"
-
-#~ msgid "# routing-table entry replaced during lookup"
-#~ msgstr "# mục bảng định tuyến đã thay thế trong tìm kiếm"
-
-#~ msgid "# kb ok content in"
-#~ msgstr "# kb nội dung vào ok"
-
-#~ msgid "# kb dupe content in"
-#~ msgstr "# kb nội dung lừa đi vào"
-
-#~ msgid "# kb orphan or pushed content in"
-#~ msgstr "# kb nội dung lạc hoặc bị đẩy vào"
-
-#~ msgid "# routing table full"
-#~ msgstr "# bảng định tuyến đầy"
-
-#~ msgid "# routing table entry replaced"
-#~ msgstr "# mục bảng định tuyến đã thay thế"
-
-#~ msgid "# routing table entry already in place"
-#~ msgstr "# mục bảng định tuyến đã nằm đúng chỗ"
-
-#~ msgid "# p2p queries sent"
-#~ msgstr "# đã gửi hỏi p2p"
-
-#~ msgid "Result has unexpected type %d at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Kết quả có dạng không mong đợi %d tại %s: %d.\n"
-
-#~ msgid "%8u of %8u bytes deleted."
-#~ msgstr "Đã xóa %8u của %8u byte."
-
-#~ msgid "specify the file to delete from GNUnet (obligatory, file must exist)"
-#~ msgstr "chỉ ra tập tin để xóa khỏi GNUnet (bắt buộc, tập tin phải tồn tại)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Remove file from GNUnet.  The specified file is not removed\n"
-#~ "from the filesystem but just from the local GNUnet datastore."
-#~ msgstr ""
-#~ "Xóa tập tin khỏi GNUnet.  Chưa xóa bỏ tập tin chỉ ra khỏi hệ\n"
-#~ "thống tập tin nhưng đã xoá khỏi kho dữ liệu GNUnet nội bộ."
-
-#~ msgid "You must specify a filename (option -f)\n"
-#~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một tên tập tin (tùy chọn -f)\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error deleting file %s.\n"
-#~ "Probably a few blocks were already missing from the database.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi xóa tập tin %s.\n"
-#~ "Có thể đã mất vài khối trong cơ sở dữ liệu.\n"
-
-#~ msgid "%8u of %8u bytes inserted"
-#~ msgstr "đã chèn %8u từ %8u byte"
-
-#~ msgid "build a directory listing all processed files"
-#~ msgstr "xây dựng một thư mục liệt kê mọi tập tin đã tiến hành"
-
-#~ msgid "DESCRIPTION"
-#~ msgstr "MÔ TẢ"
-
-#~ msgid "set description for all files"
-#~ msgstr "đặt mô tả cho mọi tập tin"
-
-#~ msgid ""
-#~ "filename of the SBlock of a previous version of the content (for "
-#~ "namespace insertions only)"
-#~ msgstr ""
-#~ "tên tập tin của SBlock của phiên bản trước của nội dung (chỉ cho sự chèn "
-#~ "không gian tên)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "print list of extracted keywords that would be used, but do not perform "
-#~ "insertion or indexing"
-#~ msgstr ""
-#~ "in ra danh sách của các từ khóa đã giải phóng cần sử dụng, nhưng không "
-#~ "thực hiện việc chèn hoặc đánh chỉ mục"
-
-#~ msgid "publish NAME as the name of the file or directory"
-#~ msgstr "dùng TÊN làm tên tập tin hay thư mục chia sẻ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "set interval for availability of updates to SECONDS (for namespace "
-#~ "insertions only)"
-#~ msgstr ""
-#~ "đặt khoảng thời gian cho cập nhật thành GIÂY (chỉ cho sự chèn không gian "
-#~ "tên)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "add an additional keyword for the top-level file or directory (this "
-#~ "option can be specified multiple times)"
-#~ msgstr ""
-#~ "thêm một từ khóa phụ cho tập tin hoặc thư mục cao nhất (có thể chỉ ra tùy "
-#~ "chọn này nhiều lần)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "add an additional keyword for all files and directories (this option can "
-#~ "be specified multiple times)"
-#~ msgstr ""
-#~ "thêm một từ khóa phụ cho tất cả tập tin và thư mục (có thể chỉ ra tùy "
-#~ "chọn này nhiều lần)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "if gnunetd is running on the local machine, create a link instead of "
-#~ "making a copy in the GNUnet share directory"
-#~ msgstr ""
-#~ "nếu gnunetd đang chạy trên máy nội bộ, thì hãy tạo một liên kết thay vì "
-#~ "sao chép đến thư mục chia sẻ của GNUnet"
-
-#~ msgid "set the mimetype for the file to be MIMETYPE"
-#~ msgstr "đặt dạng mime cho tập tin thành MIMETYPE"
-
-#~ msgid ""
-#~ "do not index, perform full insertion (stores entire file in encrypted "
-#~ "form in GNUnet database)"
-#~ msgstr ""
-#~ "không đánh chỉ mục, thực hiện việc chèn đầy đủ (chứa toàn bộ tập tin ở "
-#~ "dạng mã hóa trong cơ sở dữ liệu GNUnet)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "specify ID of an updated version to be published in the future (for "
-#~ "namespace insertions only)"
-#~ msgstr ""
-#~ "chỉ ra ID của một phiên bản đã cập nhật để chia sẻ trong tương lai (chỉ "
-#~ "cho sự chèn không gian tên)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "write the created SBlock in plaintext to FILENAME (for namespace "
-#~ "insertions only)"
-#~ msgstr ""
-#~ "ghi SBlock đã tạo ở dạng văn bản thông thường vào TÊNTẬPTIN (chỉ cho sự "
-#~ "chèn không gian tên)"
-
-#~ msgid "specify the priority of the content"
-#~ msgstr "chỉ ra ưu tiên của nội dung"
-
-#~ msgid ""
-#~ "use PASSWORD to decrypt the secret key of the pseudonym (for namespace "
-#~ "insertions only)"
-#~ msgstr ""
-#~ "dùng MẬTKHẨU để giải mã chìa khóa bí mật của tên hiệu (chỉ cho chèn không "
-#~ "gian tên)"
-
-#~ msgid "process directories recursively"
-#~ msgstr "tiến hành đệ qui trên các thư mục"
-
-#~ msgid ""
-#~ "publish the files under the pseudonym NAME (place file into namespace)"
-#~ msgstr ""
-#~ "đưa ra dùng chung các tập tin dưới tên hiệu TÊN (đặt tập tin vào không "
-#~ "gian tên)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "specifies this as an aperiodic but updated publication (for namespace "
-#~ "insertions only)"
-#~ msgstr ""
-#~ "chỉ ra sự chia sẻ này không theo chu kỳ nhưng đã cập nhật (chỉ cho chèn "
-#~ "không gian tên)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "set the ID of this version of the publication (for namespace insertions "
-#~ "only)"
-#~ msgstr ""
-#~ "đặt ID của phiên bản này của sự chia sẻ (chỉ cho chèn không gian tên)"
-
-#~ msgid "specify creation time for SBlock (see man-page for format)"
-#~ msgstr "chỉ ra thời gian tạo SBlock (xem trang man để biết định dạng)"
-
-#~ msgid "print the GNUnet URL of the inserted file(s)"
-#~ msgstr "in URL GNUnet của (các) tập tin đã chèn"
-
-#~ msgid "disable automatic metadata extraction"
-#~ msgstr "tắt bỏ việc tự động giải nén dữ liệu mêta"
-
-#~ msgid "disable generation of RBlocks for keywords extracted from each file"
-#~ msgstr ""
-#~ "tắt bỏ việc tạo các RBlock cho các từ khóa đã giải nén từ mỗi tập tin"
-
-#~ msgid "Make files available to GNUnet for sharing."
-#~ msgstr "Cho phép GNUnet chia sẻ các tập tin."
-
-#~ msgid "Working on file '%s'.\n"
-#~ msgstr "Đang làm việc trên tập tin '%s'.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error inserting file '%s'.\n"
-#~ "You may want to check whether or not you are out of space.\n"
-#~ "Run gnunet-stats | grep \"AFS storage left\" to check.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi chèn tập tin '%s'.\n"
-#~ "Người dùng có thể cần phải kiểm tra xem còn đủ không gian đĩa không.\n"
-#~ "Hãy chạy gnunet-stats | grep \"AFS storage left\" để kiểm tra.\n"
-
-#~ msgid "File '%s' successfully indexed -- %s\n"
-#~ msgstr "Đã đánh chỉ mục thành công tập tin '%s' -- %s\n"
-
-#~ msgid "Speed was %8.3f kilobyte per second.\n"
-#~ msgstr "Tốc độ là %8.3f kilô byte mỗi giây.\n"
-
-#~ msgid "You must pass a positive number to the '%s' option.\n"
-#~ msgstr "Người dùng phải đưa một số dương vào tùy chọn '%s'.\n"
-
-#~ msgid "You must pass a number to the '%s' option.\n"
-#~ msgstr "Người dùng phải đưa một số vào tùy chọn '%s'.\n"
-
-#~ msgid "You must specify a list of files to insert.\n"
-#~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một danh sách tập tin để chèn.\n"
-
-#~ msgid "Keywords for file '%s':\n"
-#~ msgstr "Từ khóa cho tập tin '%s':\n"
-
-#~ msgid "libextractor not used, no keywords will be extracted.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "không sử dụng libextractor, sẽ không có từ khóa nào được giải phóng.\n"
-
-#~ msgid "Error inserting RBlock. Is gnunetd running and space available?\n"
-#~ msgstr "Lỗi chèn RBlock. gnunetd đang chạy và còn đủ không gian đĩa?\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not read pseudonym '%s' (does not exist or password invalid).\n"
-#~ msgstr "Không đọc được tên hiệu '%s' (mật khẩu không tồn tại hoặc sai).\n"
-
-#~ msgid "Option '%s' makes no sense without option '%s'.\n"
-#~ msgstr "Tùy chọn '%s' không có ý nghĩa khi không có tùy chọn '%s'.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot insert multiple files into namespace in one pass without using "
-#~ "directory."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không chèn được nhiều tập tin vào không gian tên một lần khi không sử "
-#~ "dụng thư mục."
-
-#~ msgid "Parsing time failed. Use 'DD-MM-YY HH:MM' format.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phân tích thời gian thất bại. Hãy dùng định dạng 'DD-MM-YY HH:MM'.\n"
-
-#~ msgid "SBlock in file '%s' either does not exist or is malformed.\n"
-#~ msgstr "SBlock trong tập tin '%s' không tồn tại hoặc bị hỏng.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The given SBlock does not belong to the namespace of the selected "
-#~ "pseudonym."
-#~ msgstr "SBlock đưa ra không thuộc về không gian tên của tên hiệu đã chọn."
-
-#~ msgid "Verification of SBlock in file '%s' failed\n"
-#~ msgstr "Kiểm tra SBlock trong tập tin '%s' thất bại\n"
-
-#~ msgid "Trying to update nonupdatable SBlock.\n"
-#~ msgstr "Đang thử cập nhật SBlock không thể cập nhật.\n"
-
-#~ msgid "Option '%s' is implied by option '%s'.\n"
-#~ msgstr "Tùy chọn '%s' ngụ ý bởi tùy chọn '%s'.\n"
-
-#~ msgid "no filename specified"
-#~ msgstr "chưa chỉ ra tên tập tin nào"
-
-#~ msgid "Directory %s successfully indexed -- %s\n"
-#~ msgstr "Đánh chỉ mục thư mục %s thành công -- %s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Filename (option '%s') specified but multiple files given on the command "
-#~ "line and not building directory.  Will use the same filename for multiple "
-#~ "files."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đã chỉ ra tên tập tin (tùy chọn '%s') nhưng đưa ra nhiều tập tin trên "
-#~ "dòng lệnh và không có thư mục.  Sẽ sử dụng cùng một tên tập tin cho các "
-#~ "tập tin."
-
-#~ msgid "Inserting file '%s' (%s, %s) under keyword '%s'.\n"
-#~ msgstr "Đang chèn tập tin '%s' (%s, %s) dưới từ khóa '%s'.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "File '%s' (%s, %s) successfully inserted into namespace under\n"
-#~ "\t'%s'\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đã chèn tập tin '%s' (%s, %s) thành công vào không gian tên dưới\n"
-#~ "\t'%s'\n"
-
-#~ msgid "Insertion of file into namespace failed.\n"
-#~ msgstr "Chèn tập tin vào không gian tên thất bại.\n"
-
-#~ msgid "LEVEL"
-#~ msgstr "CẤPĐỘ"
-
-#~ msgid "set the desired LEVEL of receiver-anonymity"
-#~ msgstr "đặt CẤPĐỘ mong muốn của người nhận giấu tên"
-
-#~ msgid "FILENAME"
-#~ msgstr "TÊNTẬPTIN"
-
-#~ msgid "write the file to FILENAME"
-#~ msgstr "ghi tập tin vào TÊNTẬPTIN"
-
-#~ msgid "download a GNUnet directory recursively"
-#~ msgstr "tải xuống đệ quy một thư mục GNUnet"
-
-#~ msgid "NUMBER"
-#~ msgstr "SỐ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "specifies the NUMBER of files that maybe downloaded in parallel for a "
-#~ "recursive download"
-#~ msgstr "chỉ ra SỐ tập tin có thể tải xuống song song khi tải đệ quy"
-
-#~ msgid "Download files from GNUnet."
-#~ msgstr "Tải tập tin từ GNUnet."
-
-#~ msgid "Not enough arguments. You must specify a GNUnet AFS URI\n"
-#~ msgstr "Không đủ tham số. Người dùng phải chỉ ra một URI AFS của GNUnet\n"
-
-#~ msgid "Download at %8u out of %8u bytes (%8.3f kbps)"
-#~ msgstr "Tải xuống tại %8u vượt quá %8u byte (%8.3f kbps)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Download of file '%s' failed (error messages should have been provided).\n"
-#~ msgstr "Tải tập tin '%s' thất bại (đã có thông báo).\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Download %s %s.  Speed was %8.3f kilobyte per second.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Tải xuống %s %s.  Tốc độ là %8.3f kilô byte một giây.\n"
-
-#~ msgid "complete"
-#~ msgstr "hoàn thành"
-
-#~ msgid "incomplete"
-#~ msgstr "chưa hoàn thành"
-
-#~ msgid "URI '%s' invalid.\n"
-#~ msgstr "Sai URI '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Renaming of file '%s' to '%s' failed: %s\n"
-#~ msgstr "Đổi tên tập tin '%s' thành '%s' thất bại: %s\n"
-
-#~ msgid "File stored as '%s'.\n"
-#~ msgstr "Tập tin chứa với tên '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Could not rename file '%s' to '%s': file exists\n"
-#~ msgstr "Không đổi tên được tập tin '%s' thành '%s': tập tin tồn tại\n"
-
-#~ msgid "%s '%s' (description: '%.*s', mimetype: '%.*s')\n"
-#~ msgstr "%s '%s' (mô tả: '%.*s', dạng mime: '%.*s')\n"
-
-#~ msgid "File"
-#~ msgstr "Tập tin"
-
-#~ msgid "Received invalid NBlock.\n"
-#~ msgstr "Nhận được NBlock sai.\n"
-
-#~ msgid "Received reply of unknown type %d.\n"
-#~ msgstr "Nhận được câu trả lời không rõ dạng %d.\n"
-
-#~ msgid "exit after receiving LIMIT results"
-#~ msgstr "thoát sau khi nhận được kết quả GIỚIHẠN"
-
-#~ msgid "only search the namespace identified by HEX"
-#~ msgstr "chỉ tìm kiếm không gian tên chỉ ra bởi HEX"
-
-#~ msgid "write encountered (decrypted) search results to the file PREFIX"
-#~ msgstr "ghi kết quả tìm kiếm tìm thấy (đã giải mã) vào tập tin PREFIX"
-
-#~ msgid "wait TIMEOUT seconds for search results before aborting"
-#~ msgstr "chờ kết quả tìm kiếm TIMEOUT giây trước khi thoát"
-
-#~ msgid "take a GNUnet URI as an argument (instead of keyword)"
-#~ msgstr "lấy một URI GNUnet làm tham số (thay vì từ khóa)"
-
-#~ msgid "Search GNUnet for files."
-#~ msgstr "Tìm kiếm tập tin trong GNUnet."
-
-#~ msgid "Not enough arguments. You must specify a keyword or identifier.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không đủ tham số. Người dùng phải chỉ ra một từ khóa hoặc một tên.\n"
-
-#~ msgid "Invalid URI specified!\n"
-#~ msgstr "Đưa ra một URI sai!\n"
-
-#~ msgid "Sorry, nothing was found.\n"
-#~ msgstr "Rất tiếc, không tìm thấy gì.\n"
-
-#~ msgid "Only one URI may be passed.\n"
-#~ msgstr "Chỉ được đưa ra một URI.\n"
-
-#~ msgid "Invalid namespace identifier '%s' specified.\n"
-#~ msgstr "Đưa ra tên không gian tên sai '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Valid choices are: '%s'\n"
-#~ msgstr "Các lựa chọn đúng là: '%s'\n"
-
-#~ msgid "Only one identifier in the namespace may be passed.\n"
-#~ msgstr "Chỉ được đưa ra một tên trong không gian tên.\n"
-
-#~ msgid "You must specify a keyword.\n"
-#~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một từ khóa.\n"
-
-#~ msgid "automate creation of a namespace by starting a collection"
-#~ msgstr "tự động tạo một không gian tên bằng cách bắt đầu một thu thập"
-
-#~ msgid ""
-#~ "create a new pseudonym under the given NICKNAME (with the given password "
-#~ "if specified)"
-#~ msgstr ""
-#~ "tạo một tên khác mới dưới TÊNNICK đưa ra (với mật khẩu đưa ra nếu có)"
-
-#~ msgid "delete the pseudonym with the given NICKNAME"
-#~ msgstr "xóa tên hiệu với TÊNNICK đưa ra"
-
-#~ msgid ""
-#~ "specify the given EMAIL address as the contact address for the pseudonym "
-#~ "(use when creating a new pseudonym)"
-#~ msgstr ""
-#~ "dùng địa chỉ EMAIL đưa ra làm địa chỉ liên hệ cho tên hiệu (dùng khi tạo "
-#~ "một tên hiệu mới)"
-
-#~ msgid "end automated building of a namespace (ends collection)"
-#~ msgstr ""
-#~ "kết thúc việc tự động xây dựng một không gian tên (kết thúc thu thập)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "use the given keyword to advertise the namespace (use when creating a new "
-#~ "pseudonym)"
-#~ msgstr ""
-#~ "sử dụng từ khóa đưa ra để quảng cáo không gian tên (dùng khi tạo một tên "
-#~ "hiệu mới)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "specify that the contents of the namespace are of the given MIMETYPE (use "
-#~ "when creating a new pseudonym)"
-#~ msgstr ""
-#~ "cho biết rằng nội dung của không gian tên có dạng MIMETYPE (dùng khi tạo "
-#~ "một tên hiệu mới)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "use the given password to encrypt or decrypt pseudonyms in the pseudonym "
-#~ "database"
-#~ msgstr ""
-#~ "dùng mật khẩu đưa ra để mã hóa hoặc giải mã tên hiệu trong cơ sở dữ liệu "
-#~ "tên hiệu"
-
-#~ msgid "do not list the pseudonyms from the pseudonym database"
-#~ msgstr "không liệt kê tên hiệu từ cơ sở dữ liệu tên hiệu"
-
-#~ msgid ""
-#~ "specify NAME to be the realname of the user controlling the namespace "
-#~ "(use when creating a new pseudonym)"
-#~ msgstr ""
-#~ "dùng NAME làm tên thật của điều khiển không gian tên của người dùng (dùng "
-#~ "khi tạo một tên hiệu mới)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "specify IDENTIFIER to be the address of the entrypoint to content in the "
-#~ "namespace (use when creating a new pseudonym)"
-#~ msgstr ""
-#~ "dùng IDENTIFIER làm địa chỉ của điểm chỉ tới nội dung trong không gian "
-#~ "tên (dùng khi tạo một tên hiệu mới)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "use DESCRIPTION to describe the content of the namespace (use when "
-#~ "creating a new pseudonym)"
-#~ msgstr ""
-#~ "dùng DESCRIPTION để mô tả nội dung của không gian tên (dùng khi tạo một "
-#~ "tên hiệu mới)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "specify the given URI as an address that contains more information about "
-#~ "the namespace (use when creating a new pseudonym)"
-#~ msgstr ""
-#~ "dùng URI đưa ra làm địa chỉ chứa thêm thông tin về không gian tên (dùng "
-#~ "khi tạo một tên hiệu mới)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Create new pseudonyms, delete pseudonyms or list existing pseudonyms."
-#~ msgstr "Tạo tên hiệu mới, xóa tên hiệu hoặc liệt kê các tên hiệu có."
-
-#~ msgid "Invalid argument: '%s'\n"
-#~ msgstr "Tham số sai: '%s'\n"
-
-#~ msgid "Invalid arguments. Exiting.\n"
-#~ msgstr "Tham số sai. Đang thoát.\n"
-
-#~ msgid "Pseudonym '%s' deleted.\n"
-#~ msgstr "Đã xóa tên hiệu '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Error deleting pseudonym '%s' (does not exist?).\n"
-#~ msgstr "Lỗi xóa tên hiệu '%s' (không tồn tại?).\n"
-
-#~ msgid "Starting collection.\n"
-#~ msgstr "Bắt đầu thu thập.\n"
-
-#~ msgid "No password supplied.\n"
-#~ msgstr "Chưa cung cấp mật khẩu.\n"
-
-#~ msgid "Could not create pseudonym '%s' (exists?).\n"
-#~ msgstr "Không tạo được tên hiệu '%s' (đã có rồi?).\n"
-
-#~ msgid "Pseudonym '%s' created.\n"
-#~ msgstr "Đã tạo tên hiệu '%s'.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Advertising namespace with description:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đang quảng cáo không gian tên với mô tả:\n"
-#~ "%s\n"
-
-#~ msgid "Could not access pseudonym directory.\n"
-#~ msgstr "Không truy cập được thư mục tên hiệu.\n"
-
-#~ msgid "not decrypted"
-#~ msgstr "chưa giải mã"
-
-#~ msgid "Pseudonym with nickname '%s' has ID '%s'.\n"
-#~ msgstr "Tên hiệu với tên nick '%s' có ID '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Invalid argument '%s' for option '%s', needs a '%s'.\n"
-#~ msgstr "Tham số sai '%s' cho tùy chọn '%s', cần một '%s'.\n"
-
-#~ msgid "\tRating (before): %d\n"
-#~ msgstr "\tXếp hạng (trước): %d\n"
-
-#~ msgid "\tRating (after): %d\n"
-#~ msgstr "\tXếp hạng (sau): %d\n"
-
-#~ msgid "\tRating: %d\n"
-#~ msgstr "\tXếp hạng: %d\n"
-
-#~ msgid "==> Directory '%s':\n"
-#~ msgstr "==> Thư mục '%s':\n"
-
-#~ msgid "No such file or invalid format for GNUnet directory.\n"
-#~ msgstr "Không có tập tin đó hoặc định dạng của thư mục GNUnet sai.\n"
-
-#~ msgid "list all entries from the directory database"
-#~ msgstr "liệt kê tất cả các mục từ cơ sở dữ liệu thư mục"
-
-#~ msgid "remove all entries from the directory database"
-#~ msgstr "xóa bỏ mọi mục từ cơ sở dữ thư mục"
-
-#~ msgid "list all insert entries from the directory database"
-#~ msgstr "liệt kê các mục chèn từ cơ sở dữ liệu thư mục"
-
-#~ msgid "list all namespace entries from the directory database"
-#~ msgstr "liệt kê tất cả các mục không gian tên từ cơ sở dữ liệu thư mục"
-
-#~ msgid "delete all namespace entries from the directory database"
-#~ msgstr "xóa tất cả các mục không gian tên từ cơ sở dữ liệu thư mục"
-
-#~ msgid "list all search result entries from the directory database"
-#~ msgstr "liệt kê mọi mục kết quả tìm kiếm từ cơ sở dữ liệu thư mục"
-
-#~ msgid "delete all search result entries from the directory database"
-#~ msgstr "xóa mọi mục kết quả tìm kiếm từ cơ sở dữ liệu thư mục"
-
-#~ msgid "list all directory entries from the directory database"
-#~ msgstr "liệt kê tất cả các mục thư mục từ cơ sở dữ liệu thư mục"
-
-#~ msgid "remove all directory entries from the directory database"
-#~ msgstr "xóa tất cả các mục thư mục từ cơ sở dữ liệu thư mục"
-
-#~ msgid "Perform directory related operations."
-#~ msgstr "Thực hiện các thao tác có liên quan đến thư mục."
-
-#~ msgid "Listed %d matching entries.\n"
-#~ msgstr "Đã liệt kê %d mục tương ứng.\n"
-
-#~ msgid "Message received from peer is invalid.\n"
-#~ msgstr "Thông báo nhận được từ một đầu là sai.\n"
-
-#~ msgid "Message received from client is invalid\n"
-#~ msgstr "Thông báo nhận được từ máy khách là sai.\n"
-
-#~ msgid "Maximum number of chat clients reached.\n"
-#~ msgstr "Đã đạt tới số máy khách chát lớn nhất.\n"
-
-#~ msgid "Now %d of %d chat clients at this node.\n"
-#~ msgstr "Bây giờ có %d từ %d máy khách chát tại nút này.\n"
-
-#~ msgid "specify nickname"
-#~ msgstr "chỉ ra tên nick"
-
-#~ msgid "Start GNUnet chat client."
-#~ msgstr "Chạy máy khách chát của GNUnet."
-
-#~ msgid "You must specify a nickname (use option '%s').\n"
-#~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một tên nick (dùng tùy chọn '%s').\n"
-
-#~ msgid "Could not send join message to gnunetd\n"
-#~ msgstr "Không gửi được thông báo nhập join tới gnunetd\n"
-
-#~ msgid "Could not send message to gnunetd\n"
-#~ msgstr "Không gửi được thông báo tới gnunetd\n"
-
-#~ msgid "Error sending request for statistics to gnunetd.\n"
-#~ msgstr "Lỗi gửi yêu cầu xem thông kê tới gnunetd.\n"
-
-#~ msgid "Error receiving reply for statistics from gnunetd.\n"
-#~ msgstr "Lỗi nhận trả lời về thống kê từ gnunetd.\n"
-
-#~ msgid "Uptime (seconds)"
-#~ msgstr "Đã chạy (giây)"
-
-#~ msgid "Supported Peer to Peer messages:\n"
-#~ msgstr "Thông báo Peer to Peer hỗ trợ:\n"
-
-#~ msgid "Error sending request for p2p protocol status to gnunetd.\n"
-#~ msgstr "Lỗi gửi yêu cầu xem trạng thái giao thức p2p tới gnunetd.\n"
-
-#~ msgid "Error reading p2p protocol status from gnunetd.\n"
-#~ msgstr "Lỗi đọc trạng thái giao thức p2p từ gnunetd.\n"
-
-#~ msgid "Supported client-server messages:\n"
-#~ msgstr "Thông báo máy khách-máy chủ hỗ trợ:\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error sending request for client-server protocol status to gnunetd.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi gửi yêu cầu xem trạng thái giao thức máy khách-máy chủ tới gnunetd.\n"
-
-#~ msgid "Error reading client-server protocol status from gnunetd.\n"
-#~ msgstr "Lỗi đọc trạng thái giao thức máy khách-máy chủ từ gnunetd.\n"
-
-#~ msgid "prints supported protocol messages"
-#~ msgstr "in các thông báo giao thức hỗ trợ"
-
-#~ msgid "Print statistics about GNUnet operations."
-#~ msgstr "In thống kê về các thao tác của GNUnet."
-
-#~ msgid "% of allowed network load (up)"
-#~ msgstr "% o tải mạng cho phép (lên)"
-
-#~ msgid "% of allowed network load (down)"
-#~ msgstr "% o tải mạng cho phép (xuống)"
-
-#~ msgid "# of connected peers"
-#~ msgstr "# của các đầu đã kết nối"
-
-#~ msgid "output in gnuplot format"
-#~ msgstr "kết quả ở dạng gnuplot"
-
-#~ msgid "number of iterations"
-#~ msgstr "số lần làm lại"
-
-#~ msgid "number of messages to use per iteration"
-#~ msgstr "số thông báo dùng cho mỗi lần làm lại"
-
-#~ msgid "receiver host identifier (ENC file name)"
-#~ msgstr "trình nhận tên máy (tên tập tin ENC)"
-
-#~ msgid "message size"
-#~ msgstr "kích thước thông báo"
-
-#~ msgid "inter-train message spacing"
-#~ msgstr "sự để cách của thông báo giữa các chuỗi"
-
-#~ msgid "time to wait for the arrival of a response"
-#~ msgstr "thời gian chờ câu trả lời đến"
-
-#~ msgid "sleep for SPACE ms after COUNT messages"
-#~ msgstr "ngủ SPACE miligiây sau khi đếm COUNT thông báo"
-
-#~ msgid "Start GNUnet transport benchmarking tool."
-#~ msgstr "Chạy công cụ kiểm tra truyền tải của GNUnet."
-
-#~ msgid "You must specify a receiver!\n"
-#~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một trình nhận!\n"
-
-#~ msgid "Invalid receiver peer ID specified ('%s' is not valid enc name).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chỉ ra ID của trình nhận sai ('%s' không phải là một tên enc đúng).\n"
-
-#~ msgid "Time:\n"
-#~ msgstr "Thời gian:\n"
-
-#~ msgid "\tmax      %d\n"
-#~ msgstr "\tmax      %d\n"
-
-#~ msgid "\tmin      %d\n"
-#~ msgstr "\tmin      %d\n"
-
-#~ msgid "\tmean     %f\n"
-#~ msgstr "\tý nghĩa   %f\n"
-
-#~ msgid "\tvariance %f\n"
-#~ msgstr "\tkhác nhau %f\n"
-
-#~ msgid "Loss:\n"
-#~ msgstr "Mất:\n"
-
-#~ msgid "Output format not known, this should not happen.\n"
-#~ msgstr "Định dạng kết quả không rõ, điều này không nên xảy ra.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Did not receive the message from gnunetd. Is gnunetd running?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Không nhận được thông báo từ gnunetd. gnunetd đang chạy?\n"
-
-#~ msgid "helptext for -t"
-#~ msgstr "trợ giúp cho -t"
-
-#~ msgid "Template for gnunet-clients."
-#~ msgstr "Biểu mẫu cho gnunet-clients."
-
-#~ msgid "Error sending request for statistics to peer.\n"
-#~ msgstr "Lỗi gửi yêu cầu xem thông kê tới đầu peer.\n"
-
-#~ msgid "Error receiving reply for statistics from peer.\n"
-#~ msgstr "Lỗi nhận câu trả lời thống kê từ đầu peer.\n"
-
-#~ msgid "Received malformed stats message (%d < %d)\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo trạng thái với định dạng lỗi (%d < %d)\n"
-
-#~ msgid "Received malformed stats message (%d > %d)\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo trạng thái với định dạng lỗi (%d > %d)\n"
-
-#~ msgid "received malformed stats message (%d < %d)\n"
-#~ msgstr "nhận được thông báo trạng thái với định dạng lỗi (%d < %d)\n"
-
-#~ msgid "Supported Client Server messages:\n"
-#~ msgstr "Thông báo Máy chủ Máy khách Hỗ trợ:\n"
-
-#~ msgid "Start GNUnet-testbed helper."
-#~ msgstr "Chạy chương trình trợ giúp Start GNUnet-testbed."
-
-#~ msgid "Cannot connect to LOOPBACK port %d: %s\n"
-#~ msgstr "Không kết nối được tới cổng quay lại LOOPBACK %d: %s\n"
-
-#~ msgid "Could not execute '%s': %s\n"
-#~ msgstr "Không thực hiện được '%s': %s\n"
-
-#~ msgid "No client service started. Trying again in 30 seconds.\n"
-#~ msgstr "Chưa chạy dịch vụ máy khách. Hãy thử lại sau 30 giây.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error (%s) binding the TCP listener to port %d. No proxy service "
-#~ "started.\n"
-#~ "Trying again in %d seconds...\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi (%s) kết gắn bind trình nghe TCP vào cổng %d. Chưa chạy dịch vụ "
-#~ "proxy.\n"
-#~ "Hãy thử lại sau %d giây...\n"
-
-#~ msgid "Rejected unauthorized connection from %d.%d.%d.%d.\n"
-#~ msgstr "Đã nhả ra kết nối chưa xác thực từ %d.%d.%d.%d.\n"
-
-#~ msgid "Protocol violation on socket. Expected command.\n"
-#~ msgstr "Xâm phạm giao thức trên socket. Đã mong đợi câu lệnh.\n"
-
-#~ msgid "Command '%s' not found!\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy câu lệnh '%s'!\n"
-
-#~ msgid "Start GNUnet testbed controller."
-#~ msgstr "Chạy trình điều khiển testbed của GNUnet."
-
-#~ msgid "Malformed entry in the configuration in section %s under %s: %s\n"
-#~ msgstr "Mục có định dạng sai trong phần %s dưới %s của cấu hình: %s\n"
-
-#~ msgid "Could not send ack back to client.\n"
-#~ msgstr "Không gửi được câu trả lời ack trở lại cho máy khách.\n"
-
-#~ msgid "Received unknown testbed message of type %u.\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo testbed không rõ dạng %u.\n"
-
-#~ msgid "size of '%s' message is too short. Ignoring.\n"
-#~ msgstr "kích thước của thông báo '%s' quá ngắn. Đang lờ đi.\n"
-
-#~ msgid "size of '%s' message is wrong. Ignoring.\n"
-#~ msgstr "kích thước của thông báo '%s' bị sai. Đang lờ đi.\n"
-
-#~ msgid "TESTBED could not generate HELO message for protocol %u\n"
-#~ msgstr "TESTBED không tạo được thông báo HELO cho giao thức %u\n"
-
-#~ msgid "trust change=%d, required=%d\n"
-#~ msgstr "tin tưởng thay đổi=%d, yêu cầu=%d\n"
-
-#~ msgid "received invalid '%s' message\n"
-#~ msgstr "nhận được thông báo sai '%s'\n"
-
-#~ msgid "received invalid '%s' message (empty module name)\n"
-#~ msgstr "nhận được thông báo '%s' sai (tên môđun rỗng)\n"
-
-#~ msgid "loading module '%s' failed.  Notifying client.\n"
-#~ msgstr "nạp môđun '%s' không thành công.  Đang cho máy khách biết.\n"
-
-#~ msgid "unloading module failed.  Notifying client.\n"
-#~ msgstr "hủy nạp môđun không thành công.  Đang cho máy khách biết.\n"
-
-#~ msgid "'%s' %s failed: %s\n"
-#~ msgstr "'%s' %s không thành công: %s\n"
-
-#~ msgid "received invalid '%s' message: %s.\n"
-#~ msgstr "nhận được thông báo '%s' sai: %s.\n"
-
-#~ msgid "'..' is not allowed in file name (%s).\n"
-#~ msgstr "không cho phép '..' trong tên tập tin (%s).\n"
-
-#~ msgid "Empty filename for UPLOAD_FILE message is invalid!\n"
-#~ msgstr "Tên tập tin rỗng cho thông báo UPLOAD_FILE là sai!\n"
-
-#~ msgid "Filename for UPLOAD_FILE message is not null-terminated (invalid!)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên tập tin cho thông báo UPLOAD_FILE không phải là kết thúc rỗng (sai)!\n"
-
-#~ msgid "Upload refused!"
-#~ msgstr "Từ chối tải lên!"
-
-#~ msgid "Invalid message received at %s:%d."
-#~ msgstr "Nhận được thông báo sai tại %s: %d."
-
-#~ msgid "received invalid testbed message of size %u\n"
-#~ msgstr "nhận được thông báo testbed sai với kích thước %u\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Received testbed message of type %u but unexpected size %u, expected %u\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhận được thông báo testbed dạng %u nhưng kích thước không mong đợi %u, "
-#~ "mong đợi %u\n"
-
-#~ msgid "No testbed URL given, not registered.\n"
-#~ msgstr "Chưa đưa ra URL của testbed, không đăng ký.\n"
-
-#~ msgid "Could not resolve name of HTTP proxy '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không tìm được tên của proxy HTTP '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Invalid URL '%s' (must begin with '%s')\n"
-#~ msgstr "URL sai '%s' (phải bắt đầu với '%s')\n"
-
-#~ msgid "Malformed http URL: '%s' at '%s'.  Testbed-client not registered.\n"
-#~ msgstr "URL http lỗi: '%s' tại '%s'.  Chưa đăng ký máy khách testbed.\n"
-
-#~ msgid "Could not register testbed, host '%s' unknown\n"
-#~ msgstr "Không đăng ký được testbed, máy '%s' không rõ\n"
-
-#~ msgid "Failed to send HTTP request to host '%s': %s\n"
-#~ msgstr "Gửi yêu cầu HTTP tới máy '%s' không thành công: %s\n"
-
-#~ msgid "Failed so send HTTP request '%s' to host '%s': %s\n"
-#~ msgstr "Gửi yêu cầu HTTP '%s' tới máy '%s' không thành công: %s\n"
-
-#~ msgid "Exit register (error: no http response read).\n"
-#~ msgstr "Thoát trình đăng ký (lỗi: không đọc được câu trả lời http).\n"
-
-#~ msgid "probe network to the given DEPTH"
-#~ msgstr "thử mạng tới độ sâu DEPTH đưa ra"
-
-#~ msgid ""
-#~ "specify output format; 0 for human readable output, 1 for dot, 2 for vcg"
-#~ msgstr ""
-#~ "chỉ ra định dạng kết quả; 0 - dạng người dùng dễ đọc, 1 - dấu chấm, 2 - "
-#~ "vcg"
-
-#~ msgid "use PRIO for the priority of the trace request"
-#~ msgstr "dùng PRIO làm ưu tiên của yêu cầu theo dấu vết trace"
-
-#~ msgid "wait DELAY seconds for replies"
-#~ msgstr "chờ các câu trả lời DELAY giây"
-
-#~ msgid "Trace GNUnet network topology."
-#~ msgstr "Theo dấu vết trace hình học của mạng GNUnet."
-
-#~ msgid "'%s' is not connected to any peer.\n"
-#~ msgstr "'%s' chưa kết nối tới bất kỳ đầu peer nào.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Format specification invalid. Use 0 for user-readable, 1 for dot, 2 for "
-#~ "vcg.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Định dạng bị sai. Dùng 0 cho người dùng dễ đọc, 1 cho chấm, 2 cho vcg.\n"
-
-#~ msgid "'%s' connected to '%s'.\n"
-#~ msgstr "'%s' kết nối tới '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Format specification invalid. Use 0 for user-readable, 1 for dot\n"
-#~ msgstr "Định dạng sai. Dùng 0 cho người dùng dễ đọc, 1 cho chấm\n"
-
-#~ msgid "Peer '%s' did not report back.\n"
-#~ msgstr "Đầu peer '%s' chưa báo cáo lại.\n"
-
-#~ msgid "Received invalid '%s' message from '%s'.\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo sai '%s' từ '%s'.\n"
-
-#~ msgid "TRACEKIT: routing table full, trace request dropped\n"
-#~ msgstr "TRACEKIT: bảng định tuyến đầy, bỏ đi yêu cầu theo vết trace\n"
-
-#~ msgid "TRACEKIT: received invalid '%s' message\n"
-#~ msgstr "TRACEKIT: nhận được thông báo sai '%s'\n"
-
-#~ msgid "# client trace requests received"
-#~ msgstr "# nhận được yêu cầu theo vết trace của máy khách"
-
-#~ msgid "# client trace replies sent"
-#~ msgstr "# đã gửi câu trả lời theo vết trace đến máy khách"
-
-#~ msgid "# p2p trace requests received"
-#~ msgstr "# nhận được yêu cầu theo vết trace p2p"
-
-#~ msgid "# p2p trace replies sent"
-#~ msgstr "# đã gửi câu trả lời theo vết trace p2p"
-
-#~ msgid "'%s' failed!\n"
-#~ msgstr "'%s' không thành công!\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed: table not found!\n"
-#~ msgstr "'%s' không thành công: không tìm thấy bảng!\n"
-
-#~ msgid "sendAck failed.  Terminating connection to client.\n"
-#~ msgstr "Gửi sendAck không thành công.  Ngắt kết nối tới máy khách.\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed. Terminating connection to client.\n"
-#~ msgstr "'%s' không thành công. Ngắt kết nối tới máy khách.\n"
-
-#~ msgid "Failed to deliver csACK signal.\n"
-#~ msgstr "Phân phát tín hiệu csACK không thành công.\n"
-
-#~ msgid "Received more results than allowed!\n"
-#~ msgstr "Nhận được nhiều kết quả hơn cho phép!\n"
-
-#~ msgid "Failed to deliver '%s' content.\n"
-#~ msgstr "Phân phát nội dung '%s' không thành công.\n"
-
-#~ msgid "Malformed optional field '%s' received from peer '%s'.\n"
-#~ msgstr "Nhận được vùng không bắt buộc '%s' bị hỏng từ dầu peer '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Could not find peer '%s' in routing table!\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy đầu peer '%s' trong bảng định tuyến!\n"
-
-#~ msgid "Received malformed response to '%s' from peer '%s'.\n"
-#~ msgstr "Nhận được câu trả lời không đúng tới '%s' từ đầu peer '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Invalid response to '%s' from peer '%s'.\n"
-#~ msgstr "Câu trả lời không đúng tới '%s' từ đầu peer '%s'.\n"
-
-#~ msgid "'%s' called with timeout above 1 hour (bug?)\n"
-#~ msgstr "đã gọi '%s' với thời gian chờ lớn hơn 1 giờ (lỗi bug?)\n"
-
-#~ msgid "Invalid response to '%s'.\n"
-#~ msgstr "Câu trả lời không đúng tới '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Malformed response to '%s' on master table.\n"
-#~ msgstr "Câu trả lời bị hỏng tới '%s' trên bảng chính.\n"
-
-#~ msgid "Invalid response to '%s' from '%s'\n"
-#~ msgstr "Câu trả lời không đúng tới '%s' từ '%s'\n"
-
-#~ msgid "Received invalid RPC '%s'.\n"
-#~ msgstr "Nhận được RPC sai '%s'.\n"
-
-#~ msgid "allow SIZE bytes of memory for the local table"
-#~ msgstr "cho phép SIZE byte bộ nhớ cho bảng nội bộ"
-
-#~ msgid "join table called NAME"
-#~ msgstr "nhập bảng có tên TÊN"
-
-#~ msgid "when leaving table, use VALUEs to migrate data"
-#~ msgstr "ghi rời bảng, dùng các VALUE để nhập dữ liệu"
-
-#~ msgid "Join a DHT."
-#~ msgstr "Nhập một DHT."
-
-#~ msgid "Superflous arguments (ignored).\n"
-#~ msgstr "Tham số thừa (lờ đi).\n"
-
-#~ msgid "Call to '%s' returns %d.\n"
-#~ msgstr "Gọi tới '%s' trả lại %d.\n"
-
-#~ msgid "Call to '%s' with key '%s'.\n"
-#~ msgstr "Gọi tới '%s' với chìa khóa '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Call to '%s' with value '%.*s' (%d bytes).\n"
-#~ msgstr "Gọi tới '%s' với giá trị '%.*s' (%d byte).\n"
-
-#~ msgid "No table name specified, using '%s'.\n"
-#~ msgstr "Chưa chỉ ra tên bảng, đang dùng '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Error joining DHT.\n"
-#~ msgstr "Lỗi nhập DHT.\n"
-
-#~ msgid "Joined DHT.  Press CTRL-C to leave.\n"
-#~ msgstr "Đã nhập DHT.  Nhấn CTRL-C để dời khỏi.\n"
-
-#~ msgid "Error leaving DHT.\n"
-#~ msgstr "Lỗi dời khỏi DHT.\n"
-
-#~ msgid "query table called NAME"
-#~ msgstr "hỏi bảng có tên NAME"
-
-#~ msgid "allow TIME ms to process each command"
-#~ msgstr "cho phép TIME mili giây để tiến hành mỗi câu lệnh"
-
-#~ msgid "Query (get KEY, put KEY VALUE, remove KEY VALUE) a DHT table."
-#~ msgstr "Hỏi (nhận KEY, đặt KEY VALUE, xoá bỏ KEY VALUE) một bảng DHT."
-
-#~ msgid "'%s(%s,%s)' succeeded\n"
-#~ msgstr "'%s(%s,%s)' đã thành công\n"
-
-#~ msgid "'%s(%s,%s)' failed.\n"
-#~ msgstr "'%s(%s,%s)' thất bại.\n"
-
-#~ msgid "failed to connect to gnunetd\n"
-#~ msgstr "kết nối tới gnunetd không thành công\n"
-
-#~ msgid "command '%s' requires an argument ('%s')\n"
-#~ msgstr "câu lệnh '%s' yêu cầu một tham số ('%s')\n"
-
-#~ msgid "command '%s' requires two arguments ('%s' and '%s')\n"
-#~ msgstr "câu lệnh '%s' yêu cầu một hai tham số ('%s' và '%s')\n"
-
-#~ msgid "Unsupported command '%s'.  Aborting.\n"
-#~ msgstr "Câu lệnh không hỗ trợ '%s'.  Đang thoát.\n"
-
-#~ msgid "Failed to send '%s'.  Closing connection.\n"
-#~ msgstr "Gửi '%s' không thành công.  Đang đóng kết nối.\n"
-
-#~ msgid "Received invalid '%s' request (size %d)\n"
-#~ msgstr "Nhận được yêu cầu '%s' sai (kích thước %d)\n"
-
-#~ msgid "Received invalid '%s' request (wrong table)\n"
-#~ msgstr "Nhận được yêu cầu '%s' sai (sai bảng)\n"
-
-#~ msgid "Received unknown request type %d at %s:%d\n"
-#~ msgstr "Nhận được yêu cầu không rõ dạng %d tại %s:%d\n"
-
-#~ msgid "This client already participates in the given DHT!\n"
-#~ msgstr "Máy khách này đã tham gia trong DHT đưa ra!\n"
-
-#~ msgid "Cannot leave DHT: table not known!"
-#~ msgstr "Không rời bỏ được DHT: bảng không biết!"
-
-#~ msgid "gnunetd signaled error in response to '%s' message\n"
-#~ msgstr "gnunetd đưa tín hiệu lỗi trong câu trả lời tới thông báo '%s'\n"
-
-#~ msgid "Failed to receive response to '%s' message from gnunetd\n"
-#~ msgstr "Nhận câu trả lời tới thông báo '%s' không thành công từ gnunetd\n"
-
-#~ msgid "Failed to send '%s' message to gnunetd\n"
-#~ msgstr "Gửi thông báo '%s' tới gnunetd không thành công\n"
-
-#~ msgid "Unexpected reply to '%s' operation.\n"
-#~ msgstr "Câu trả lời không mong đợi tới thao tác '%s'.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "%s::%s - RPC %s:%p could not be registered: another callback is already "
-#~ "using this name (%p)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s::%s - RPC %s:%p không đăng ký được: một gọi lại khác đã dùng tên này (%"
-#~ "p)\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "%s::%s - RPC %s:%p could not be unregistered: another callback registered "
-#~ "under that name: %p\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s::%s - RPC %s:%p không đăng ký được: một gọi lại khác đã đăng ký dưới "
-#~ "tên đó (%p)\n"
-
-#~ msgid "%s::%s - RPC %s:%p could not be unregistered: not found\n"
-#~ msgstr "%s::%s - RPC %s:%p không đăng ký được: không tìm thấy\n"
-
-#~ msgid "%s::%s - async RPC %s:%p could not be unregistered: not found\n"
-#~ msgstr "%s::%s - async RPC %s:%p không đăng ký được: không tìm thấy\n"
-
-#~ msgid "Invalid message of type %u received.  Dropping.\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo sai của dạng %u.  Đang bỏ đi.\n"
-
-#~ msgid "Dropping RPC request %u: message malformed.\n"
-#~ msgstr "Đang bỏ đi yêu cầu RPC %u: thông báo hỏng.\n"
-
-#~ msgid "RPC not unregistered: %s:%p\n"
-#~ msgstr "Chưa bỏ đăng ký RPC: %s: %p\n"
-
-#~ msgid "Failed to initialize '%s' service.\n"
-#~ msgstr "Chạy dịch vụ '%s' không thành công.\n"
-
-#~ msgid "RPC async reply invalid.\n"
-#~ msgstr "Câu trả lời async của RPC sai.\n"
-
-#~ msgid "async RPC reply not received.\n"
-#~ msgstr "Không nhận được câu trả lời async của RPC.\n"
-
-#~ msgid "Received malformed '%s' message. Dropping.\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo '%s' hỏng. Đang bỏ đi.\n"
-
-#~ msgid "Received ping for another peer. Dropping.\n"
-#~ msgstr "Nhận được ping cho đầu peer khác. Đang bỏ đi.\n"
-
-#~ msgid "Received PING not destined for us!\n"
-#~ msgstr "Nhận được PING không dành cho chúng ta!\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed at %s:%d with error: '%s'.\n"
-#~ msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Could not download list of peer contacts, host '%s' unknown.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tải xuống được danh sách liên hệ các đầu peer, máy '%s' không rõ.\n"
-
-#~ msgid "'%s' to '%s' failed at %s:%d with error: %s\n"
-#~ msgstr "'%s' tới '%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: %s\n"
-
-#~ msgid "Parsing HTTP response for URL '%s' failed.\n"
-#~ msgstr "Phân tích câu trả lời HTTP cho URL '%s' không thành công.\n"
-
-#~ msgid "Parsing HELO from '%s' failed.\n"
-#~ msgstr "Phân tích HELO từ '%s' không thành công.\n"
-
-#~ msgid "Could not resolve name of HTTP proxy '%s'. Trying without a proxy.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy tên của HTTP proxy '%s'. Đang thử không dùng proxy.\n"
-
-#~ msgid "# messages defragmented"
-#~ msgstr "# thông báo đã gom lại"
-
-#~ msgid "# messages fragmented"
-#~ msgstr "# thông báo đã phân mảnh"
-
-#~ msgid "# fragments discarded"
-#~ msgstr "# các mảnh bị loại bỏ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "File '%s' in directory '%s' does not match naming convention. Removed.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin '%s' trong thư mục '%s' không tương ứng quy ước tên. Đã xóa bỏ.\n"
-
-#~ msgid "%s '%s' returned no known hosts!\n"
-#~ msgstr "%s '%s' không trả lại máy biết đến!\n"
-
-#~ msgid "Removed file '%s' containing invalid peer advertisement.\n"
-#~ msgstr "Xóa bỏ tập tin '%s' chứa quảng cáo đầu peer sai.\n"
-
-#~ msgid "Removed file '%s' containing invalid HELO data.\n"
-#~ msgstr "Xóa bỏ tập tin '%s' chứa dữ liệu HELO sai.\n"
-
-#~ msgid "Removed invalid HELO file '%s'\n"
-#~ msgstr "Xóa bỏ tập tin HELO sai '%s'\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Configuration file must specify directory for network identities in "
-#~ "section %s under %s.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin cấu hình phải chỉ ra thư mục cho các tên mạng trong phần %s dưới %"
-#~ "s.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Configuration file must specify a directory for GNUnet to store per-peer "
-#~ "data under %s%s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin cấu hình phải chỉ ra thư mục cho GNUnet để chứa dữ liệu per-peer "
-#~ "dưới %s%s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Existing hostkey in file '%s' failed format check, creating new hostkey.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kiểm tra chìa khóa máy có trong '%s' không thành công, đang tạo chìa khóa "
-#~ "máy mới.\n"
-
-#~ msgid "Creating new hostkey (this may take a while).\n"
-#~ msgstr "Đang tạo chìa khóa máy mới (có thể cần một chút thời gian).\n"
-
-#~ msgid "Done creating hostkey.\n"
-#~ msgstr "Đã tạo xong chìa khóa máy.\n"
-
-#~ msgid "No transport of type %d known.\n"
-#~ msgstr "Không biết đến giao thông dạng %d.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Option '%s' not set in configuration in section '%s', setting to %dm.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chưa đặt tùy chọn '%s' trong phần '%s' của cấu hình, đang đặt thành %dm.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You should specify at least one transport service under option '%s' in "
-#~ "section '%s'.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra ít nhất một dịch vụ giao thông dưới tùy chọn '%s' "
-#~ "trong phần '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Transport library '%s' did not provide required function '%s%s'.\n"
-#~ msgstr "Thư viện giao thông '%s' không cung cấp chức năng yêu cầu '%s%s'.\n"
-
-#~ msgid "I am peer '%s'.\n"
-#~ msgstr "Tôi là một đầu peer '%s'.\n"
-
-#~ msgid "HELO message from '%s' invalid (signature invalid). Dropping.\n"
-#~ msgstr "Thông báo HELO từ '%s' bị sai (sai chữ ký). Đang bỏ đi.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "HELO message received invalid (expiration time over limit). Dropping.\n"
-#~ msgstr "Thông báo HELO nhận được bị sai (vượt quá thời hạn). Đang bỏ đi.\n"
-
-#~ msgid "HELO advertisement for protocol %d received.\n"
-#~ msgstr "Nhận được quảng cáo HELO cho giao thức %d.\n"
-
-#~ msgid "Could not send HELOs+PING, ping buffer full.\n"
-#~ msgstr "Không gửi được các HELO+PING, đầy bộ đệm ping.\n"
-
-#~ msgid "Advertising my transport %d to selected peers.\n"
-#~ msgstr "Đang quảng cáo giao thông %d tới các đầu peer đã chọn.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Announcing ourselves pointless: no other peers are known to us so far.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đang tự thông báo sự vô nghĩa: chúng ta không còn biết đến một đầu peer "
-#~ "nào.\n"
-
-#~ msgid "Removing HELO from peer '%s' (expired %ds ago).\n"
-#~ msgstr "Đang xóa bỏ HELO từ đầu peer '%s' (đã hết hạn %dgiây).\n"
-
-#~ msgid "# Peer advertisements received"
-#~ msgstr "# Nhận được quảng cáo của đầu peer"
-
-#~ msgid "# Self advertisments transmitted"
-#~ msgstr "# Đã truyền tải tự quảng cáo"
-
-#~ msgid "# Foreign advertisements forwarded"
-#~ msgstr "# Đã chuyển tiếp quàng cáo ngoài"
-
-#~ msgid "Network advertisements disabled by configuration!\n"
-#~ msgstr "Tắt quàng cáo trong mạng bằng cấu hình!\n"
-
-#~ msgid "Cannot encrypt sessionkey, other peer not known!\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không mã hóa được chìa khóa buổi làm việc, không biết đến đầu peer khác!\n"
-
-#~ msgid "Session key from peer '%s' could not be verified.\n"
-#~ msgstr "Không kiểm tra được chìa khóa buổi làm việc từ đầu peer '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Invalid '%s' message received from peer '%s'.\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo '%s' sai từ đầu peer '%s'.\n"
-
-#~ msgid "SKEY from '%s' fails CRC check.\n"
-#~ msgstr "Kiểm tra CRC của SKEY từ '%s' không thành công.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error parsing encrypted session key, given message part size is invalid.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi phân tích chìa khóa buổi làm việc đã mã hóa, kích thước của phần "
-#~ "thông báo đưa ra là sai.\n"
-
-#~ msgid "'%s' selected %d out of %d messages (MTU: %d).\n"
-#~ msgstr "'%s' đã chọn %d vượt quá %d thông báo (MTU: %d).\n"
-
-#~ msgid "Message details: %u: length %d, priority: %d\n"
-#~ msgstr "Chi tiết về thông báo: %u: dài %d, ưu tiên: %d\n"
-
-#~ msgid "Message from '%s' discarded: invalid format.\n"
-#~ msgstr "Bỏ đi thông báo từ '%s': định dạng sai.\n"
-
-#~ msgid "Invalid sequence number %u <= %u, dropping rest of packet.\n"
-#~ msgstr "Số của chuỗi sai %u <= %u, đang bỏ đi phần còn lại của gói.\n"
-
-#~ msgid "Message received more than one day old. Dropped.\n"
-#~ msgstr "Thông báo nhận được cũ hơn một ngày. Đã loại bỏ.\n"
-
-#~ msgid "Session confirmed, but cannot connect! (bug?)"
-#~ msgstr "Buổi làm việc đã xác nhận, nhưng không kết nối được! (lỗi bug?)"
-
-#~ msgid "Application module '%s' already initialized!\n"
-#~ msgstr "Đã chạy môđun ứng dụng '%s'!\n"
-
-#~ msgid "Could not shutdown '%s': application not loaded\n"
-#~ msgstr "Không tắt được '%s': chưa nạp ứng dụng\n"
-
-#~ msgid "Could not shutdown application '%s': not initialized\n"
-#~ msgstr "Không tắt được ứng dụng '%s': chưa chạy\n"
-
-#~ msgid "Could not find '%s%s' method in library '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy phương pháp '%s%s' trong thư viện '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Could not release %p: service not loaded\n"
-#~ msgstr "Không phát hành được %p: chưa nạp dịch vụ\n"
-
-#~ msgid "No applications defined in configuration!\n"
-#~ msgstr "Không có ứng dụng định nghĩa trong cấu hình!\n"
-
-#~ msgid "Could not initialize application '%s'\n"
-#~ msgstr "Không chạy được ứng dụng '%s'\n"
-
-#~ msgid "Could not properly shutdown application '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không tắt đúng được ứng dụng '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Could not properly unload service '%s'!\n"
-#~ msgstr "Không hủy nạp đúng được dịch vụ '%s'!\n"
-
-#~ msgid "Configuration or GNUnet version changed.  You need to run '%s'!\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cấu hình hoặc phiên bản GNUnet đã thay đổi.  Người dùng cần chạy '%s'!\n"
-
-#~ msgid "'%s' starting\n"
-#~ msgstr "'%s' đang khởi động\n"
-
-#~ msgid "'%s' startup complete.\n"
-#~ msgstr "'%s' khởi động thành công.\n"
-
-#~ msgid "'%s' is shutting down.\n"
-#~ msgstr "'%s' đang tắt.\n"
-
-#~ msgid "Received corrupt message from peer '%s'in %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo không đúng từ đầu peer '%s' trong '%s': %d.\n"
-
-#~ msgid "The '%s' request received from client is malformed.\n"
-#~ msgstr "Yêu cầu '%s' nhận được từ máy khác là hỏng.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You must specify a name for the PID file in section '%s' under '%s'.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra một tên cho tập tin PID trong phần '%s' dưới '%"
-#~ "s'.\n"
-
-#~ msgid "Could not write PID to file '%s': %s.\n"
-#~ msgstr "Không ghi được PID tới tập tin '%s': %s.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "run in debug mode; gnunetd will not daemonize and error messages will be "
-#~ "written to stderr instead of a logfile"
-#~ msgstr ""
-#~ "chạy trong chế độ tìm sửa lỗi debug; gnunetd sẽ không tạo daemon và sẽ "
-#~ "ghi thông báo lỗi ra stderr thay vì vào một tập tin bản ghi log"
-
-#~ msgid "run as user LOGIN"
-#~ msgstr "chạy dưới người dùng LOGIN"
-
-#~ msgid "User '%s' not known, cannot change UID to it."
-#~ msgstr "Người dùng '%s' không rõ, không thay đổi được UID thành nó."
-
-#~ msgid "Cannot change user/group to '%s': %s"
-#~ msgstr "Không thay đổi được người dùng/nhóm thành '%s': %s"
-
-#~ msgid "Invalid command-line arguments:\n"
-#~ msgstr "Sai tham số dòng lệnh:\n"
-
-#~ msgid "Argument %d: '%s'\n"
-#~ msgstr "Tham số %d: '%s'\n"
-
-#~ msgid "Invalid command-line arguments.\n"
-#~ msgstr "Sai tham số dòng lệnh.\n"
-
-#~ msgid "Print information about GNUnet peers."
-#~ msgstr "In thông tin về các đầu peer của GNUnet."
-
-#~ msgid "Could not get address of peer '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không nhận được địa chỉ của đầu peer '%s'.\n"
-
-#~ msgid "HELO message invalid (signature invalid).\n"
-#~ msgstr "Thông báo HELO sai (sai chữ ký).\n"
-
-#~ msgid "Peer '%s' with trust %8d and address '%s'\n"
-#~ msgstr "Đầu peer '%s' với tin tưởng %8d và địa chỉ '%s'\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed for port %d: %s. Will try again in %d seconds.\n"
-#~ msgstr "'%s' thất bại cho cổng %d: %s. Sẽ thử lại trong %d giây.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Malformed network specification in the configuration in section '%s' for "
-#~ "entry '%s': %s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sự xác định mạng không đúng trong phần '%s' của cấu hình cho mục '%s': %"
-#~ "s\n"
-
-#~ msgid "%s failed, message type %d already in use.\n"
-#~ msgstr "%s thất bại, dạng thông báo %d đã sử dụng.\n"
-
-#~ msgid "print a value from the configuration file to stdout"
-#~ msgstr "in một giá trị từ tập tin cấu hình ra stdout"
-
-#~ msgid "run in user mode (for getting user configuration values)"
-#~ msgstr ""
-#~ "chạy trong chế độ người dùng (để lấy giá trị cấu hình của người dùng)"
-
-#~ msgid "Updates GNUnet datastructures after version change."
-#~ msgstr "Cập nhật cấu trúc dữ liệu GNUnet sau khi thay đổi phiên bản."
-
-#~ msgid "Option '%s' makes no sense without option '%s'."
-#~ msgstr "Tùy chọn '%s' không có ý nghĩa khi không có tùy chọn '%s'."
-
-#~ msgid "Updating data for module '%s'\n"
-#~ msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho môđun '%s'\n"
-
-#~ msgid "Failed to update data for module '%s'\n"
-#~ msgstr "Cập nhật dữ liệu cho môđun '%s' không thành công\n"
-
-#~ msgid "Updated data for %d applications.\n"
-#~ msgstr "Cập nhật dữ liệu cho %d ứng dụng.\n"
-
-#~ msgid "'%s': Could not create HELO.\n"
-#~ msgstr "'%s': Không tạo được HELO.\n"
-
-#~ msgid "'%s': Could not connect.\n"
-#~ msgstr "'%s': Không kết nối được.\n"
-
-#~ msgid "'%s': Could not send.\n"
-#~ msgstr "'%s': Không gửi được.\n"
-
-#~ msgid "'%s': Did not receive message within %llu ms.\n"
-#~ msgstr "'%s': Không nhận được thông báo trong %llu mili giây.\n"
-
-#~ msgid "'%s': Could not disconnect.\n"
-#~ msgstr "'%s': Không ngắt kết nối được.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "'%s' transport OK.  It took %ums to transmit %d messages of %d bytes "
-#~ "each.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "'%s' truyền tải OK.  Cần %umiligiây để truyền đi %d thông báo với %d byte "
-#~ "mỗi cái.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Contacting '%s'."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Đang liên hệ '%s'."
-
-#~ msgid "No reply received within %llums.\n"
-#~ msgstr "Không nhận được trả lời trong %llu miligiây.\n"
-
-#~ msgid "ping peers from HOSTLISTURL that match transports"
-#~ msgstr "ping các đầu peer từ HOSTLISTURL tương ứng với truyền tải"
-
-#~ msgid "send COUNT messages"
-#~ msgstr "gửi COUNT thông báo"
-
-#~ msgid "send messages with SIZE bytes payload"
-#~ msgstr "gửi các thông báo với SIZE byte nạp trả"
-
-#~ msgid "specifies which TRANSPORT should be tested"
-#~ msgstr "chỉ ra TRANSPORT cần được thử nghiệm"
-
-#~ msgid "specifies after how many MS to time-out"
-#~ msgstr "chỉ ra hết thời gian chờ sau bao nhiên MS"
-
-#~ msgid "Tool to test if GNUnet transport services are operational."
-#~ msgstr ""
-#~ "Công cụ để thử nghiệm xem dịch vụ truyền tải GNUnet có hoạt động không."
-
-#~ msgid "You must specify a non-empty set of transports to test!\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra một bộ không rỗng của truyền tải để thử nghiệm!\n"
-
-#~ msgid "Testing transport(s) %s\n"
-#~ msgstr "Đang thử nghiệm (các) truyền tải %s\n"
-
-#~ msgid "Available transport(s): %s\n"
-#~ msgstr "(Các) truyền tải có: %s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "%d out of %d peers contacted successfully (%d times transport "
-#~ "unavailable).\n"
-#~ msgstr "đã kết nối thành công %d từ %d đầu peer (có %d lần truyền tải).\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Expected welcome on http connection, got garbage. Closing connection.\n"
-#~ msgstr "Mong chào mừng từ kết nối http, nhận được rác. Đang đóng kết nối.\n"
-
-#~ msgid "Received malformed message from http-peer connection. Closing.\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng từ kết nối http-đầu peer. Đang đóng.\n"
-
-#~ msgid "Rejected blacklisted connection from %d.%d.%d.%d.\n"
-#~ msgstr "Nhả ra kết nối có trong danh sách đen từ %d.%d.%d.%d.\n"
-
-#~ msgid "Cannot connect to %d.%d.%d.%d:%d: %s\n"
-#~ msgstr "Không kết nối được tới %d.%d.%d.%d:%d: %s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not bind the HTTP listener to port %d. No transport service "
-#~ "started.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không kết gắn được trình nghe HTTP tới cổng %d. Dịch vụ truyền tải chưa "
-#~ "chạy.\n"
-
-#~ msgid "MTU for '%s' is probably too low (fragmentation not implemented!)\n"
-#~ msgstr "MTU cho '%s' có thể quá thấp (chưa phát triển sự phân mảnh!)\n"
-
-#~ msgid "Could not resolve name of SMTP server '%s': %s"
-#~ msgstr "Không tìm thấy tên của máy chủ SMTP '%s': %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You must specify the name of a pipe for the SMTP transport in section '%"
-#~ "s' under '%s'.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra tên của ống pipe cho truyền tải SMTP trong phần '%"
-#~ "s' dưới '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Received malformed message via SMTP (size mismatch).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhận được thông báo bị hỏng qua SMTP (kích thước không tương ứng).\n"
-
-#~ msgid "No filter for E-mail specified, cannot create SMTP advertisement.\n"
-#~ msgstr "Không chỉ ra đầu lọc cho E-mail, không tạo được quảng cáo SMTP.\n"
-
-#~ msgid "SMTP filter string to long, capped to '%s'\n"
-#~ msgstr "Đầu lọc SMTP quá dài, đổi thành '%s'\n"
-
-#~ msgid "Sending E-mail to '%s' failed.\n"
-#~ msgstr "Gửi E-mail tới '%s' thất bại.\n"
-
-#~ msgid "SMTP server send unexpected response at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Máy chủ SMTP gửi cầu trả lời không mong đợi tại %s: %d.\n"
-
-#~ msgid "%.*s filter %s (SMTP)"
-#~ msgstr "%.*s đầu lọc %s (SMTP)"
-
-#~ msgid "Expected welcome message on tcp connection, got garbage. Closing.\n"
-#~ msgstr "Mong chào mừng từ kết nối tcp, nhận được rác. Đang đóng.\n"
-
-#~ msgid "Received malformed message from tcp-peer connection. Closing.\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng từ kết nối tcp-đầu peer. Đang đóng.\n"
-
-#~ msgid "Could not determine my public IP address.\n"
-#~ msgstr "Không nhận ra địa chỉ IP công cộng của tôi.\n"
-
-#~ msgid "Failed to start transport service on port %d.\n"
-#~ msgstr "Chạy dịch vụ truyền tải trên cổng %d thất bại.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Received malformed message from tcp6-peer connection. Closing "
-#~ "connection.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhận được thông báo bị hỏng từ kết nối tcp6-đầu peer. Đang đóng kết nối.\n"
-
-#~ msgid "Rejected blacklisted connection from address %s.\n"
-#~ msgstr "Nhả ra kết nối có trong danh sách đen từ địa chỉ %s.\n"
-
-#~ msgid "Could not determine my public IPv6 address.\n"
-#~ msgstr "Không nhận ra địa chỉ IPv6 của tôi.\n"
-
-#~ msgid "'%s': unknown service: %s\n"
-#~ msgstr "'%s': không rõ dịch vụ: %s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot determine port to bind to.  Define in configuration file in "
-#~ "section '%s' under '%s' or in '%s' under %s/%s.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không nhận ra cổng để kết gắn tới.  Hãy xác định trong tập tin cấu hình "
-#~ "phần '%s' dưới '%s' hoặc phần '%s' dưới %s/%s.\n"
-
-#~ msgid "Failed to bind to UDP port %d.\n"
-#~ msgstr "Không kết gắn được tới cổng UDP %d.\n"
-
-#~ msgid "Received invalid UDP message from %d.%d.%d.%d:%d, dropping.\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo UDP sai từ %d.%d.%d.%d:%d, đang loại bỏ.\n"
-
-#~ msgid "Packed received from %d.%d.%d.%d:%d (UDP) failed format check."
-#~ msgstr ""
-#~ "Kiểm tra định dạng gói nhận được từ %d.%d.%d.%d:%d (UDP) không thành công."
-
-#~ msgid "Sender %d.%d.%d.%d is blacklisted, dropping message.\n"
-#~ msgstr "Người gửi %d.%d.%d.%d trong danh sách đen, đang loại bỏ tin nhắn.\n"
-
-#~ msgid "UDP: Could not determine my public IP address.\n"
-#~ msgstr "UDP: Không nhận ra địa chỉ IP công cộng của tôi.\n"
-
-#~ msgid "Failed to send message of size %d via UDP to %d.%d.%d.%d:%d: %s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Gửi thông báo với kích thước %d qua UDP tới %d.%d.%d.%d:%d không thành "
-#~ "công: %s\n"
-
-#~ msgid "Failed to bind to UDP6 port %d.\n"
-#~ msgstr "Kết gắn bind tới cổng UDP6 %d không thành công.\n"
-
-#~ msgid "Received invalid UDP6 message from %s:%d, dropping.\n"
-#~ msgstr "Nhận được thông báo UDP6 sai từ %s: %d, đang loại bỏ.\n"
-
-#~ msgid "Packed received from %s:%d (UDP6) failed format check."
-#~ msgstr "Kiểm tra định dạng gói nhận được từ %s:%d (UDP6) thất bại."
-
-#~ msgid "Sender %s is blacklisted, dropping message.\n"
-#~ msgstr "Người gửi %s có trong danh sách đen, đang loại bỏ thông báo.\n"
-
-#~ msgid "UDP6: Could not determine my public IPv6 address.\n"
-#~ msgstr "UDP6: Không nhận ra địa chỉ IP công cộng của tôi.\n"
-
-#~ msgid "Caught signal %d.\n"
-#~ msgstr "Bắt được tín hiệu %d.\n"
-
-#~ msgid "inlining configration file '%s'\n"
-#~ msgstr "đang chạy nạp tập tin cấu hình '%s'\n"
-
-#~ msgid "Could not parse configuration file '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không phân tích được tập tin cấu hình '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Syntax error in configuration file '%s' at line %d.\n"
-#~ msgstr "Lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình '%s' trên dòng %d.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Configuration file '%s' not found. I will try to create the default "
-#~ "configuration file at that location.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy tập tin cấu hình '%s'. Chương trình sẽ thử tạo tập tin cấu "
-#~ "hình mặc định tại vị trí đó.\n"
-
-#~ msgid "Cannot open configuration file '%s'\n"
-#~ msgstr "Không mở được tập tin cấu hình '%s'\n"
-
-#~ msgid "Cron stopped\n"
-#~ msgstr "Đã dừng cron\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "'%s' called with cron job not in queue, adding.  This may not be what you "
-#~ "want.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "'%s' gọi với công việc cron không trong hàng đợi, đang thêm.  Đây có thể "
-#~ "không phải cái người dùng muốn.\n"
-
-#~ msgid "Initialization of plugin mechanism failed: %s!\n"
-#~ msgstr "Chạy cơ chế plugin không thành công: %s!\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed for library '%s' at %s:%d with error: %s\n"
-#~ msgstr "'%s' thất bại cho thư viện '%s' tại %s:%d với lỗi: %s\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed to resolve method '%s%s' at %s:%d with error: %s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "'%s' thất bại khi giải quyết phương pháp '%s%s' tại %s:%d với lỗi: %s\n"
-
-#~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn '%s' không rõ ràng\n"
-
-#~ msgid "%s: option `--%s' does not allow an argument\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép một tham số\n"
-
-#~ msgid "%s: option `%c%s' does not allow an argument\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép một tham số\n"
-
-#~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một tham số\n"
-
-#~ msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `--%s'\n"
-
-#~ msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n"
-
-#~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
-
-#~ msgid "%s: invalid option -- %c\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
-
-#~ msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn cần một tham số -- %c\n"
-
-#~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
-
-#~ msgid "%s: option `-W %s' does not allow an argument\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Received plaintext not in pkcs-1 block type 2 format (size=%d, *tmp=%d)!\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhận được văn bản thông thường với định dạng khối pkcs-1 dạng 2 (kích "
-#~ "thước=%d, *tmp=%d)!\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Received plaintext not in pkcs-1 block type 2 format (size=%d, *endp=%"
-#~ "d)!\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhận được văn bản thông thường với định dạng khối pkcs-1 dạng 2 (kích "
-#~ "thước=%d, *endp=%d)!\n"
-
-#~ msgid "RSA signature verification failed at %s:%d: %s\n"
-#~ msgstr "Kiểm tra chữ ký RSA thất bại tại %s:%d: %s\n"
-
-#~ msgid "Function '%s' did not return expected size %u: %s\n"
-#~ msgstr "Chức năng '%s' không trả lại kích thước mong đợi %u: %s\n"
-
-#~ msgid "RSA-Encoding has unexpected length %d (expected %d)!"
-#~ msgstr "Mã hóa RSA có chiều dài không mong đợi %d (mong đợi %d)!"
-
-#~ msgid "Could not find IP of host '%s': %s\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy IP của máy '%s': %s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not find interface '%s' in '%s', trying to find another interface.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy giao diện '%s' trong '%s', đang thử kết gắn tới giao diện "
-#~ "khác.\n"
-
-#~ msgid "Could not obtain IP for interface '%s' using '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không lấy được IP cho giao diện '%s' đang dùng '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Could not find an IP address for interface '%s'.\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy một địa chỉ IP cho giao diện '%s'.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "There is more than one IP address specified for interface '%s'.\n"
-#~ "GNUnet will use %d.%d.%d.%d.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chỉ ra vài địa chỉ IP cho giao diện '%s'.\n"
-#~ "GNUnet sẽ dùng %d.%d.%d.%d.\n"
-
-#~ msgid "Could not resolve '%s' to determine our IP address: %s\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy '%s' để nhận ra địa chỉ IP của chúng ta: %s\n"
-
-#~ msgid "Could not resolve '%s': %s\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy '%s': %s\n"
-
-#~ msgid "Could not determine IP address of the local machine!\n"
-#~ msgstr "Không nhận ra được địa chỉ IP của máy nội bộ!\n"
-
-#~ msgid "Could not determine IP(v6) address of the local machine!\n"
-#~ msgstr "Không nhận ra được địa chỉ IP(v6) của máy nội bộ!\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not find IP(v4) for this host. Please provide the IP in the "
-#~ "configuration file.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy IP(v4) cho máy này. Xin hãy cung cấp IP trong tập tin cấu "
-#~ "hình.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not find IP(v6) for this host. Please provide the IP in the "
-#~ "configuration file.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy IP(v6) cho máy này. Xin hãy cung cấp IP trong tập tin cấu "
-#~ "hình.\n"
-
-#~ msgid "Shutdown complete.\n"
-#~ msgstr "Tắt xong.\n"
-
-#~ msgid "Invalid format for IP: '%s'\n"
-#~ msgstr "Định dạng sai cho IP: '%s'\n"
-
-#~ msgid "Invalid network notation ('/%d' is not legal in IPv4 CIDR)."
-#~ msgstr "Ký hiệu mạng sai ('/%d' không hợp lệ trong CIDR IPv4)."
-
-#~ msgid "Invalid network notation (additional characters: '%s')."
-#~ msgstr "Ký hiệu mạng sai (các ký tự phụ: '%s')."
-
-#~ msgid "Invalid network notation (does not end with ';': '%s')\n"
-#~ msgstr "Ký hiệu mạng sai (không kết thúc với ';': '%s')\n"
-
-#~ msgid "Wrong format '%s' for netmask: %s\n"
-#~ msgstr "Định dạng sai '%s' cho mặt nạ mạng: %s\n"
-
-#~ msgid "Wrong format '%s' for network: %s\n"
-#~ msgstr "Định dạng sai '%s' cho mạng: %s\n"
-
-#~ msgid "LOGLEVEL not specified, that is not ok.\n"
-#~ msgstr "Chưa chỉ ra mức độ ghi sự kiện LOGLEVEL, không ổn.\n"
-
-#~ msgid "Invalid LOGLEVEL '%s' specified.\n"
-#~ msgstr "Đưa ra LOGLEVEL sai '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Failure at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Thất bại tại %s: %d.\n"
-
-#~ msgid "Failure at at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Thất bại tại %s: %d.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot determine port of gnunetd server. Define in configuration file in "
-#~ "section '%s' under '%s'.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không nhận ra cổng của máy chủ gnunetd. Hãy xác định trong phần '%s' của "
-#~ "tập tin cấu hình dưới '%s'.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Arguments mandatory for long options are also mandatory for short "
-#~ "options.\n"
-#~ msgstr "Tham số cho tùy chọn dài cũng là tham số cho tùy chọn ngắn.\n"
-
-#~ msgid "Invalid argument for '%s' at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Sai tham số cho '%s' tại %s: %d.\n"
-
-#~ msgid "Deadlock due to '%s' at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Khóa chết theo '%s' tại %s: %d.\n"
-
-#~ msgid "Permission denied for '%s' at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Không đủ quyền hạn cho '%s' tại %s:%d.\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed at %s:%d: %s.  Upgrade to FreeBSD >= 5.0.\n"
-#~ msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d: %s.  Hãy cập nhật tới FreeBSD >= 5.0.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "No network interfaces defined in configuration section '%s' under '%s'!\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần '%s' dưới '%"
-#~ "s'!\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Interfaces string (%s) in configuration section '%s' under '%s' is "
-#~ "malformed.\n"
-#~ msgstr "Chuỗi giao diện (%s) trong cấu hình phần '%s' dưới '%s' bị hỏng.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "No network interfaces specified in the configuration file in section '%s' "
-#~ "under '%s'.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không có giao diện mạng nào được xác định trong tập tin cấu hình phần '%"
-#~ "s' dưới '%s'.\n"
-
-#~ msgid "Failed to parse interface data '%s' output at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Thất bại khi phân tích dữ liệu giao diện '%s' ra tại %s:%d.\n"
-
-#~ msgid "Could not decoding file '%s' at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Không giải mã được tập tin '%s' tại %s:%d.\n"
-
-#~ msgid "Cannot query the CPU usage (Windows NT).\n"
-#~ msgstr "Không hỏi được sự sử dụng CPU (Windows NT).\n"
-
-#~ msgid "Cannot query the CPU usage (Win 9x)\n"
-#~ msgstr "Không hỏi được sự sử dụng CPU (Windows 9x).\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed for drive %s: %u\n"
-#~ msgstr "'%s' thất bại cho ổ %s: %u\n"
-
-#~ msgid "'%s' is not a regular file.\n"
-#~ msgstr "'%s' không phải là một tập tin thông thường.\n"
-
-#~ msgid "'%s' expected '%s' to be a directory!\n"
-#~ msgstr "'%s' mong đợi '%s' là một thư mục!\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed, other side closed connection.\n"
-#~ msgstr "'%s' thất bại, phía bên kia đóng kết nối.\n"
-
-#~ msgid "'%s' failed, reply invalid!\n"
-#~ msgstr "'%s' thất bại, câu trả lời sai!\n"
-
-#~ msgid "Unexpected very large allocation (%u bytes) at %s:%d!\n"
-#~ msgstr "Không mong đợi một phân phối rất rộng (%u) tại %s:%d!\n"
-
-#~ msgid "libgcrypt has not the expected version (version %s is required).\n"
-#~ msgstr "libgcrypt không có phiên bản mong đợi (yêu cầu phiên bản %s).\n"
-
-#~ msgid "print this help"
-#~ msgstr "in trợ giúp này"
-
-#~ msgid "set verbosity to LEVEL"
-#~ msgstr "đặt mức độ thông báo chi tiết thành LEVEL"
-
-#~ msgid "use configuration file FILENAME"
-#~ msgstr "dùng tập tin cấu hình FILENAME"
-
-#~ msgid "specify host on which gnunetd is running"
-#~ msgstr "chỉ ra máy đang chạy gnunetd"
-
-#~ msgid "print the version number"
-#~ msgstr "in số của phiên bản"
-
-#~ msgid "be verbose"
-#~ msgstr "thông báo chi tiết"
-
-#~ msgid "Assertion failed at %s:%d.\n"
-#~ msgstr "Xác nhận thất bại tại %s:%d.\n"





reply via email to

[Prev in Thread] Current Thread [Next in Thread]